Bản dịch của từ Diabolical trong tiếng Việt

Diabolical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diabolical (Adjective)

daɪəbˈɑlɪkl
daɪəbˈɑlɪkl
01

Xấu hoặc khó chịu một cách đáng hổ thẹn.

Disgracefully bad or unpleasant.

Ví dụ

His diabolical behavior caused chaos in the social media community.

Hành vi ác của anh ấy gây ra hỗn loạn trong cộng đồng truyền thông xã hội.

She avoided working with him due to his diabolical reputation.

Cô ấy tránh làm việc với anh ta vì uy tín ác độc của anh ta.

Was the diabolical plan to sabotage the social event successful?

Kế hoạch ác độc để phá hoại sự kiện xã hội có thành công không?

02

Đặc trưng của ác quỷ, hoặc ác đến mức gợi nhớ đến ác quỷ.

Characteristic of the devil or so evil as to be suggestive of the devil.

Ví dụ

Her diabolical plan to ruin his reputation was successful.

Kế hoạch độc ác của cô ấy để hủy hoại danh tiếng anh ấy đã thành công.

The diabolical scheme caused chaos in the community.

Kế hoạch độc ác đã gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Was the diabolical act a result of jealousy or revenge?

Hành động độc ác có phải là kết quả của sự ghen tị hay trả thù không?

Dạng tính từ của Diabolical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diabolical

Ma quỷ

More diabolical

Quỷ quyệt hơn

Most diabolical

Ma quỷ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diabolical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diabolical

Không có idiom phù hợp