Bản dịch của từ Diagenesis trong tiếng Việt

Diagenesis

Noun [U/C]

Diagenesis (Noun)

dˌɑɪədʒˈɛnɪsɪs
dˌɑɪədʒˈɛnɪsɪs
01

Những thay đổi vật lý và hóa học xảy ra trong quá trình chuyển đổi trầm tích thành đá trầm tích.

The physical and chemical changes occurring during the conversion of sediment to sedimentary rock.

Ví dụ

Diagenesis plays a crucial role in the formation of sedimentary rocks.

Diagenesis đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đá trầm tích.

Understanding diagenesis helps geologists interpret the history of rock formations.

Hiểu biết về diagenesis giúp các nhà địa chất giải thích lịch sử hình thành đá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagenesis

Không có idiom phù hợp