Bản dịch của từ Diagenesis trong tiếng Việt
Diagenesis

Diagenesis (Noun)
Những thay đổi vật lý và hóa học xảy ra trong quá trình chuyển đổi trầm tích thành đá trầm tích.
The physical and chemical changes occurring during the conversion of sediment to sedimentary rock.
Diagenesis plays a crucial role in the formation of sedimentary rocks.
Diagenesis đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đá trầm tích.
Understanding diagenesis helps geologists interpret the history of rock formations.
Hiểu biết về diagenesis giúp các nhà địa chất giải thích lịch sử hình thành đá.
The study of diagenesis provides insights into Earth's geological processes.
Nghiên cứu về diagenesis cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy trình địa chất của Trái Đất.
Diagenesis là quá trình biến đổi hóa học, vật lý và sinh học xảy ra ở các lớp trầm tích sau khi chúng được hình thành, nhưng trước khi chúng bị biến đổi thành đá biến chất. Qua thời gian, các thành phần trong trầm tích tương tác với nhau và với môi trường, dẫn đến sự kết tinh, nén chặt và hình thành các khoáng sản mới. Diagenesis chịu ảnh hưởng đáng kể của áp suất, nhiệt độ và môi trường hóa học xung quanh, có vai trò quan trọng trong chu trình địa chất và hình thành nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Từ "diagenesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "dia" có nghĩa là "thông qua" và "genesis" có nghĩa là "sự hình thành". Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ các quá trình hóa học và vật lý xảy ra trong trầm tích sau khi chúng được lắng đọng, dẫn đến sự hiện hình của đá trầm tích. Sự phát triển từ khái niệm "hình thành" thể hiện rõ sự liên hệ giữa các quá trình sau lắng đọng và thành phần của đá, giúp định hình môi trường địa chất hiện tại.
Từ "diagenesis" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến địa chất. Trong ngữ cảnh học thuật, "diagenesis" thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi hóa học, vật lý và sinh học mà sediment trải qua sau khi lắng đọng. Trong các tình huống khoa học, từ này xuất hiện trong các bài nghiên cứu về sedimentology, geology và paleontology, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về lịch sử địa chất và năng lượng tự nhiên.