Bản dịch của từ Diagramming trong tiếng Việt
Diagramming

Diagramming (Verb)
Teachers are diagramming social concepts to help students understand better.
Giáo viên đang vẽ sơ đồ các khái niệm xã hội để giúp học sinh hiểu rõ hơn.
They are not diagramming the social issues in their presentations.
Họ không vẽ sơ đồ các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình.
Are you diagramming the social changes in your report?
Bạn có đang vẽ sơ đồ các thay đổi xã hội trong báo cáo của bạn không?
Dạng động từ của Diagramming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diagram |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diagrammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diagrammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diagrams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diagramming |
Diagramming (Noun)
Hành động hoặc trường hợp đại diện cho một cái gì đó bằng sơ đồ.
The act or instance of representing something using a diagram.
Diagramming helps illustrate social relationships in community projects effectively.
Vẽ sơ đồ giúp minh họa mối quan hệ xã hội trong dự án cộng đồng.
Diagramming does not always clarify complex social issues for everyone.
Vẽ sơ đồ không luôn làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp cho mọi người.
Is diagramming useful for understanding social dynamics in classrooms?
Vẽ sơ đồ có hữu ích cho việc hiểu động lực xã hội trong lớp học không?
Họ từ
Diagramming là quá trình sử dụng biểu đồ để thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố trong một hệ thống hay một cấu trúc cụ thể, thường áp dụng trong ngữ pháp và phân tích văn bản. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "diagramming". Tuy nhiên, trong môi trường giáo dục, phương pháp này thường được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ để giảng dạy về ngữ pháp, trong khi ở Anh, việc này ít phổ biến hơn.
Từ "diagramming" xuất phát từ tiếng Latin "diagramma", có nghĩa là "phác thảo" hoặc "biểu đồ". "Diagramma" là vay mượn từ tiếng Hy Lạp "διάγραμμα" (diágramma), có nghĩa là "hình vẽ". Sự phát triển lịch sử của từ này khẳng định cách mà các phương pháp trực quan được sử dụng để truyền đạt thông tin và tổ chức suy nghĩ. Hiện nay, "diagramming" thường ám chỉ đến quá trình tạo ra các biểu đồ và sơ đồ để làm rõ ý tưởng, mối quan hệ và cấu trúc.
Từ "diagramming" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, "diagramming" thường liên quan đến việc minh họa và phân tích cấu trúc, thường thấy trong các khóa học về ngôn ngữ, biểu đồ và thiết kế kỹ thuật. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong các tình huống liên quan đến giáo dục và nghiên cứu, khi người học cần trình bày thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



