Bản dịch của từ Dialectics trong tiếng Việt
Dialectics

Dialectics (Noun)
(triết học, không đếm được) một phương pháp lập luận có hệ thống nhằm cố gắng giải quyết những mâu thuẫn trong các quan điểm hoặc ý tưởng đối lập.
Philosophy uncountable a systematic method of argument that attempts to resolve the contradictions in opposing views or ideas.
Dialectics helps us understand social issues like inequality and poverty.
Phép biện chứng giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như bất bình đẳng và nghèo đói.
Many people do not study dialectics in social science classes.
Nhiều người không học phép biện chứng trong các lớp khoa học xã hội.
How does dialectics apply to modern social movements like Black Lives Matter?
Phép biện chứng áp dụng như thế nào vào các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter?
Họ từ
Khái niệm "điạ luận" (dialectics) xuất phát từ triết học cổ đại, mô tả phương pháp lý luận trong việc phân tích sự phát triển của ý tưởng và hiện tượng thông qua sự tương tác của các mâu thuẫn. Nó được sử dụng rộng rãi trong triết học Hegel và Marx. Trong tiếng Anh, "dialectics" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, xã hội học và phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
