Bản dịch của từ Dialling code trong tiếng Việt
Dialling code

Dialling code (Noun)
She memorized the dialling code for calling her friend in Australia.
Cô ấy ghi nhớ mã quay số để gọi cho bạn mình ở Úc.
The dialling code for the neighboring town is different from ours.
Mã quay số của thị trấn lân cận khác với mã của chúng tôi.
Do you know the dialling code to reach the emergency services?
Bạn có biết mã quay số để liên hệ với dịch vụ khẩn cấp không?
Mã gọi điện (dialling code) là một dãy số được sử dụng để xác định các khu vực cụ thể trong hệ thống mạng điện thoại, giúp thực hiện cuộc gọi liên tỉnh hoặc quốc tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết là "dialling code" trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "dialing code". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng chữ "l" trong "dialling" tại Anh so với chữ "l" đơn trong "dialing" ở Mỹ. Cả hai hình thức đều có cùng nghĩa và chức năng sử dụng tương tự, phục vụ trong ngữ cảnh mạng viễn thông.
Thuật ngữ "dialling code" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "dial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". Trong quá trình phát triển, từ "dial" được sử dụng để chỉ thao tác quay số trên điện thoại. "Code" là từ tiếng Anh gốc từ Latinh "coda", mang nghĩa là "chuỗi". Sự kết hợp này thể hiện cách thức xác định mã vùng điện thoại qua thao tác quay số, hiện nay là yêu cầu thiết yếu trong hệ thống liên lạc điện thoại.
Mã quay số (dialling code) là thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên lạc điện thoại quốc tế. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe hoặc đọc liên quan đến thông tin viễn thông và tỷ lệ kết nối. Ngoài ra, mã quay số được sử dụng phổ biến trong tình huống cần tìm hiểu hoặc thông báo số điện thoại quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch và kinh doanh toàn cầu.