Bản dịch của từ Diapir trong tiếng Việt

Diapir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diapir (Noun)

dˈaɪpɚ
dˈaɪpɚ
01

Một khối đá hình vòm trong đó lõi đá đã di chuyển lên trên để xuyên qua các tầng lớp trên.

A domed rock formation in which a core of rock has moved upward to pierce the overlying strata.

Ví dụ

The diapir in Texas shows unique geological features for students to study.

Diapir ở Texas cho thấy các đặc điểm địa chất độc đáo để sinh viên nghiên cứu.

Many students do not understand how a diapir forms over time.

Nhiều sinh viên không hiểu cách một diapir hình thành theo thời gian.

Is the diapir in Oklahoma larger than the one in Texas?

Diapir ở Oklahoma có lớn hơn diapir ở Texas không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diapir/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diapir

Không có idiom phù hợp