Bản dịch của từ Diapir trong tiếng Việt
Diapir

Diapir (Noun)
The diapir in Texas shows unique geological features for students to study.
Diapir ở Texas cho thấy các đặc điểm địa chất độc đáo để sinh viên nghiên cứu.
Many students do not understand how a diapir forms over time.
Nhiều sinh viên không hiểu cách một diapir hình thành theo thời gian.
Is the diapir in Oklahoma larger than the one in Texas?
Diapir ở Oklahoma có lớn hơn diapir ở Texas không?
Diapir là thuật ngữ địa chất chỉ hiện tượng khi một lớp đá dẻo hoặc lỏng, thường là muối hoặc dung nham, di chuyển lên trên qua các lớp đá khác, tạo thành một cấu trúc bểu hiện như một nút hay chóp. Diapir thường xuất hiện trong các khu vực có áp lực và nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, "diapir" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành, hạn chế trong các đối thoại hàng ngày.
Từ "diapir" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "dia" nghĩa là "qua" và "peirein" nghĩa là "đưa qua". Trong địa chất học, diapir chỉ hiện tượng nhô lên của một mảng vật liệu mềm như muối hoặc magma ra khỏi các tầng đá xung quanh. Sự lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học nghiên cứu về cấu trúc của Trái đất và các quá trình địa chất. Ngày nay, "diapir" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực địa chất để mô tả các cấu trúc nhô lên này, kết hợp với ý nghĩa ban đầu về sự di chuyển và chuyển tiếp.
Từ "diapir" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất. Trong đó, từ này thường liên quan đến các hiện tượng như chuyển động của đá, sự đẩy lên của magma qua các lớp địa chất. Ngoài ra, trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu, "diapir" còn được sử dụng khi mô tả cấu trúc địa hình và các quá trình kiến tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp