Bản dịch của từ Diastolic trong tiếng Việt

Diastolic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diastolic (Adjective)

daɪəstˈɑlɪk
daɪəstˈɑlɪk
01

Liên quan đến tâm trương.

Pertaining to a diastole.

Ví dụ

The diastolic pressure in my last check-up was 80 mmHg.

Áp suất tâm trương trong lần kiểm tra gần nhất của tôi là 80 mmHg.

The doctor said my diastolic reading is not too high.

Bác sĩ nói rằng chỉ số tâm trương của tôi không quá cao.

Is the diastolic pressure important for overall health?

Áp suất tâm trương có quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?

Diastolic (Noun)

daɪəstˈɑlɪk
daɪəstˈɑlɪk
01

(y học, thông tục) viết tắt của huyết áp tâm trương.

Medicine colloquial short for diastolic blood pressure.

Ví dụ

Her diastolic pressure was 80 during the health check-up yesterday.

Huyết áp tâm trương của cô ấy là 80 trong buổi kiểm tra sức khỏe hôm qua.

His diastolic reading was not high last week at the clinic.

Chỉ số huyết áp tâm trương của anh ấy không cao tuần trước ở phòng khám.

Is your diastolic pressure monitored regularly at the doctor's office?

Huyết áp tâm trương của bạn có được theo dõi thường xuyên tại văn phòng bác sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diastolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diastolic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.