Bản dịch của từ Diastolic trong tiếng Việt
Diastolic

Diastolic (Adjective)
Liên quan đến tâm trương.
Pertaining to a diastole.
The diastolic pressure in my last check-up was 80 mmHg.
Áp suất tâm trương trong lần kiểm tra gần nhất của tôi là 80 mmHg.
The doctor said my diastolic reading is not too high.
Bác sĩ nói rằng chỉ số tâm trương của tôi không quá cao.
Is the diastolic pressure important for overall health?
Áp suất tâm trương có quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?
Diastolic (Noun)
(y học, thông tục) viết tắt của huyết áp tâm trương.
Medicine colloquial short for diastolic blood pressure.
Her diastolic pressure was 80 during the health check-up yesterday.
Huyết áp tâm trương của cô ấy là 80 trong buổi kiểm tra sức khỏe hôm qua.
His diastolic reading was not high last week at the clinic.
Chỉ số huyết áp tâm trương của anh ấy không cao tuần trước ở phòng khám.
Is your diastolic pressure monitored regularly at the doctor's office?
Huyết áp tâm trương của bạn có được theo dõi thường xuyên tại văn phòng bác sĩ không?
Họ từ
Diastolic là tính từ dùng để chỉ giai đoạn thư giãn của tim trong chu kỳ tim mạch, khi mà các buồng tim (nhĩ và thất) được lấp đầy bằng máu. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả huyết áp tâm trương, chỉ áp lực trong động mạch vào thời điểm tim nghỉ. Cách phát âm và viết trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, các chuyên gia y tế ở hai khu vực có thể sử dụng các phương pháp đo lường và chuẩn mực khác nhau liên quan đến thông số diastolic.
Từ "diastolic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diastolē", nghĩa là "sự giãn ra". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "dia-", nghĩa là "thông qua" và "stolē", nghĩa là "sự ép". Trong y học, "diastolic" mô tả giai đoạn thư giãn của tâm thất trong chu kỳ tim, khi máu từ tâm nhĩ chảy vào. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thay đổi và giãn nở trong quá trình bơm máu của tim.
Từ "diastolic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến y tế, sinh học và sức khỏe. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả huyết áp, cụ thể là áp lực trong tâm trương của tim. Ngoài ra, "diastolic" cũng có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành y học, tài liệu nghiên cứu và trong các cuộc thảo luận về các vấn đề tim mạch, nơi mà việc đánh giá chức năng tim và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân là rất quan trọng.