Bản dịch của từ Dichotomization trong tiếng Việt
Dichotomization

Dichotomization (Noun)
Hành động chia hoặc phân loại thành hai phần hoặc nhóm riêng biệt.
The act of dividing or classifying into two separate parts or groups.
Dichotomization of society leads to increased tension between different groups.
Sự phân chia xã hội dẫn đến căng thẳng gia tăng giữa các nhóm khác nhau.
Dichotomization does not help in understanding complex social issues.
Sự phân chia không giúp hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Does dichotomization simplify the discussion on social inequality?
Sự phân chia có đơn giản hóa cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội không?
Dichotomization (Verb)
The study highlights the dichotomization of society into rich and poor.
Nghiên cứu nhấn mạnh sự phân chia xã hội thành giàu và nghèo.
Dichotomization does not accurately represent the complexity of social issues.
Sự phân chia không phản ánh chính xác độ phức tạp của các vấn đề xã hội.
How does dichotomization affect social relationships among different groups?
Sự phân chia ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội giữa các nhóm?
Họ từ
Dichotomization là quá trình chia một khái niệm, đối tượng hoặc hiện tượng thành hai phần riêng biệt, thường là đối lập nhau, nhằm đơn giản hóa sự phân tích hoặc đánh giá. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, dichotomization có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "dichotomization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "dichotomia", được cấu thành từ hai thành phần: "dicho-" có nghĩa là "hai" và "tomia" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong triết học và khoa học để mô tả hành động phân chia một đối tượng thành hai phần rạch ròi. Ngày nay, "dichotomization" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và thống kê, đề cập đến việc phân loại hoặc chia tách các khái niệm thành hai nhóm chính, qua đó phản ánh sự phát triển tư duy phân tích trong nghiên cứu.
Thuật ngữ "dichotomization" ám chỉ việc phân chia một tập hợp thành hai phần đối lập. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện nhưng có thể gặp trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về các nghiên cứu phân loại hoặc cách tiếp cận lý thuyết. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội, nơi các khái niệm phức tạp được đơn giản hóa thành hai diện tính rõ ràng để dễ quản lý và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp