Bản dịch của từ Dichotomizes trong tiếng Việt

Dichotomizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichotomizes (Verb)

dɨkˈɑtəmˌaɪzɨz
dɨkˈɑtəmˌaɪzɨz
01

Chia cái gì đó thành hai phần hoặc nhóm hoàn toàn riêng biệt, thường theo cách không công bằng.

To divide something into two completely separate parts or groups often in a way that is not fair.

Ví dụ

The media often dichotomizes society into rich and poor groups.

Truyền thông thường phân chia xã hội thành nhóm giàu và nghèo.

The report does not dichotomize the experiences of different social classes.

Báo cáo không phân chia trải nghiệm của các tầng lớp xã hội khác nhau.

Does the education system dichotomize students based on their backgrounds?

Hệ thống giáo dục có phân chia học sinh dựa trên nền tảng của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dichotomizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichotomizes

Không có idiom phù hợp