Bản dịch của từ Dichotomizes trong tiếng Việt
Dichotomizes
Verb
Dichotomizes (Verb)
dɨkˈɑtəmˌaɪzɨz
dɨkˈɑtəmˌaɪzɨz
Ví dụ
The media often dichotomizes society into rich and poor groups.
Truyền thông thường phân chia xã hội thành nhóm giàu và nghèo.
The report does not dichotomize the experiences of different social classes.
Báo cáo không phân chia trải nghiệm của các tầng lớp xã hội khác nhau.
Does the education system dichotomize students based on their backgrounds?
Hệ thống giáo dục có phân chia học sinh dựa trên nền tảng của họ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dichotomizes
Không có idiom phù hợp