Bản dịch của từ Dichotomous question trong tiếng Việt
Dichotomous question

Dichotomous question (Noun)
The survey included a dichotomous question about political party preferences.
Khảo sát bao gồm một câu hỏi phân đôi về sở thích đảng chính trị.
Many people do not like dichotomous questions in social discussions.
Nhiều người không thích các câu hỏi phân đôi trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is a dichotomous question effective in gathering social opinions?
Câu hỏi phân đôi có hiệu quả trong việc thu thập ý kiến xã hội không?
A dichotomous question can clarify people's opinions on social issues.
Một câu hỏi phân nhánh có thể làm rõ ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.
Many surveys do not use a dichotomous question format effectively.
Nhiều khảo sát không sử dụng định dạng câu hỏi phân nhánh một cách hiệu quả.
Is a dichotomous question the best way to gather social data?
Câu hỏi phân nhánh có phải là cách tốt nhất để thu thập dữ liệu xã hội không?
The survey included a dichotomous question about social media usage.
Khảo sát bao gồm một câu hỏi phân đôi về việc sử dụng mạng xã hội.
Participants did not find the dichotomous question helpful for discussion.
Người tham gia không thấy câu hỏi phân đôi hữu ích cho cuộc thảo luận.
Is the dichotomous question effective in understanding social opinions?
Câu hỏi phân đôi có hiệu quả trong việc hiểu ý kiến xã hội không?