Bản dịch của từ Dichotomous question trong tiếng Việt

Dichotomous question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dichotomous question (Noun)

dˌaɪkoʊtˈuməs kwˈɛstʃən
dˌaɪkoʊtˈuməs kwˈɛstʃən
01

Câu hỏi cung cấp hai phản hồi hoặc lựa chọn đối lập.

A question that offers two opposing responses or choices.

Ví dụ

The survey included a dichotomous question about political party preferences.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi phân đôi về sở thích đảng chính trị.

Many people do not like dichotomous questions in social discussions.

Nhiều người không thích các câu hỏi phân đôi trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is a dichotomous question effective in gathering social opinions?

Câu hỏi phân đôi có hiệu quả trong việc thu thập ý kiến xã hội không?

02

Một loại câu hỏi khảo sát buộc người trả lời phải chọn giữa hai tùy chọn.

A type of survey question that forces respondents to choose between two options.

Ví dụ

A dichotomous question can clarify people's opinions on social issues.

Một câu hỏi phân nhánh có thể làm rõ ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội.

Many surveys do not use a dichotomous question format effectively.

Nhiều khảo sát không sử dụng định dạng câu hỏi phân nhánh một cách hiệu quả.

Is a dichotomous question the best way to gather social data?

Câu hỏi phân nhánh có phải là cách tốt nhất để thu thập dữ liệu xã hội không?

03

Một câu hỏi được thiết kế để thu thập phản hồi rõ ràng bằng cách cung cấp hai lựa chọn khác biệt.

A question designed to elicit a clear response by providing two distinct choices.

Ví dụ

The survey included a dichotomous question about social media usage.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi phân đôi về việc sử dụng mạng xã hội.

Participants did not find the dichotomous question helpful for discussion.

Người tham gia không thấy câu hỏi phân đôi hữu ích cho cuộc thảo luận.

Is the dichotomous question effective in understanding social opinions?

Câu hỏi phân đôi có hiệu quả trong việc hiểu ý kiến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dichotomous question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dichotomous question

Không có idiom phù hợp