Bản dịch của từ Diddle around trong tiếng Việt
Diddle around

Diddle around (Verb)
Many students diddle around instead of studying for the IELTS exam.
Nhiều sinh viên lãng phí thời gian thay vì ôn thi IELTS.
She did not diddle around during her preparation for the speaking test.
Cô ấy không lãng phí thời gian trong quá trình chuẩn bị cho bài nói.
Do you think people diddle around when preparing for the writing section?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian khi chuẩn bị cho phần viết không?
Cụm động từ "diddle around" có nghĩa là hành động lãng phí thời gian hoặc không làm việc một cách nghiêm túc, thường kết hợp với các hoạt động không có mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hiệu quả trong công việc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "diddle around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "diddle", có thể xuất phát từ tiếng Latin "diddlare", nghĩa là “làm trò” hay "chơi đùa". Ban đầu, "diddle" mang ý nghĩa là hành động lừa gạt hoặc xử lý một cách không nghiêm túc. Ngày nay, "diddle around" chỉ hành động dành thời gian cho những việc không nghiêm túc hoặc nhàn rỗi, thể hiện sự thiếu mục đích và tinh thần hưởng thụ trong cuộc sống.
Cụm từ "diddle around" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức để chỉ hành động lãng phí thời gian hoặc làm việc kém hiệu quả. Trong phần Đọc và Viết, nó ít gặp hơn do tính chất không trang trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh thường nhật, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết không chính thức, biểu thị sự thiếu nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp