Bản dịch của từ Die back trong tiếng Việt

Die back

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die back (Verb)

dˈaɪ bˈæk
dˈaɪ bˈæk
01

Được cắt trở lại mặt đất vào mùa thu.

To be cut back to the ground in the autumn.

Ví dụ

Does the plant die back every autumn?

Cây có bị chết trở lại mỗi mùa thu không?

The flowers don't die back in the winter months.

Những bông hoa không chết trở lại trong những tháng mùa đông.

The gardener noticed the die back of the shrubs last fall.

Người làm vườn nhận thấy việc cây bụi chết trở lại vào mùa thu năm ngoái.

Die back (Noun)

dˈaɪ bˈæk
dˈaɪ bˈæk
01

Sự giảm bớt cộng đồng, dân số hoặc phạm vi của ai đó hoặc một cái gì đó.

A reduction in someones or somethings community population or range.

Ví dụ

The die back of indigenous tribes is a major concern.

Sự suy giảm dân số của các bộ tộc bản địa là một vấn đề lớn.

Deforestation leads to die back of various animal species.

Phá rừng dẫn đến sự suy giảm của nhiều loài động vật.

Is die back affecting the ecosystem in your country significantly?

Sự suy giảm có ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/die back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Die back

Không có idiom phù hợp