Bản dịch của từ Diehard trong tiếng Việt
Diehard

Diehard (Noun)
Many diehard fans attended the concert despite the rain on Saturday.
Nhiều người hâm mộ cuồng nhiệt đã tham dự buổi hòa nhạc mặc mưa vào thứ Bảy.
Diehard supporters of the old school system are hard to convince.
Những người ủng hộ cuồng nhiệt hệ thống trường cũ rất khó thuyết phục.
Are diehard activists still fighting for social justice today?
Liệu những nhà hoạt động cuồng nhiệt có còn chiến đấu cho công lý xã hội không?
Họ từ
Từ "diehard" có nghĩa là người kiên định, cứng đầu, không dễ dàng thay đổi quan điểm hoặc từ bỏ niềm tin của mình. Xuất phát từ văn hóa đại chúng, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hâm mộ cuồng nhiệt một sự kiện, sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó. Ở Anh và Mỹ, "diehard" có cách sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do ngữ điệu và giọng nói địa phương.
Từ "diehard" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "die hard", có nguồn gốc từ tiếng Latin "difficilis", mang nghĩa "khó khắn". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người có thái độ vững vàng và kiên quyết không thay đổi quan điểm, ngay cả trong những tình huống khó khăn. Nói chung, nó thể hiện sự bền bỉ, sức chịu đựng và lòng trung thành mạnh mẽ, phản ánh tinh thần kiên định trong bản chất con người.
Từ "diehard" thường xuất hiện khá ít trong các phần của kỳ thi IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, nơi người nói có thể thảo luận về những người có quan điểm, sở thích hay hành động kiên định. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người trung thành với một ý tưởng, thương hiệu hoặc phong trào lâu dài. Ví dụ, thuật ngữ "diehard fan" thường được dùng trong thể thao và giải trí để chỉ những người hâm mộ rất trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp