Bản dịch của từ Differences exist trong tiếng Việt

Differences exist

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Differences exist (Noun)

dˈɪfɚənsɨz ɨɡzˈɪst
dˈɪfɚənsɨz ɨɡzˈɪst
01

Chất lượng hoặc tình trạng của việc khác nhau hoặc không tương tự.

The quality or condition of being unlike or dissimilar.

Ví dụ

Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.

Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.

No differences exist in education levels among these social classes.

Không có sự khác biệt nào tồn tại về trình độ giáo dục giữa các tầng lớp xã hội này.

Do significant differences exist between rich and poor neighborhoods?

Có sự khác biệt đáng kể nào tồn tại giữa các khu phố giàu và nghèo không?

02

Một điểm hoặc cách mà con người hoặc sự vật không giống nhau.

A point or way in which people or things are not the same.

Ví dụ

There are many differences between urban and rural lifestyles in America.

Có nhiều khác biệt giữa lối sống đô thị và nông thôn ở Mỹ.

The differences in education systems are not always easy to see.

Các khác biệt trong hệ thống giáo dục không phải lúc nào cũng dễ thấy.

What differences exist between various cultures in the world today?

Có những khác biệt nào giữa các nền văn hóa trên thế giới hôm nay?

03

Một sự bất đồng hoặc tranh cãi.

A disagreement or argument.

Ví dụ

Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.

Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.

No significant differences exist in education levels among social classes.

Không có sự khác biệt đáng kể nào về trình độ học vấn giữa các tầng lớp xã hội.

What differences exist in opinions about climate change among different cultures?

Có những sự khác biệt nào trong quan điểm về biến đổi khí hậu giữa các nền văn hóa?

Differences exist (Verb)

dˈɪfɚənsɨz ɨɡzˈɪst
dˈɪfɚənsɨz ɨɡzˈɪst
01

Khác nhau hoặc khác biệt với nhau.

To be unlike or different from each other.

Ví dụ

Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.

Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.

No significant differences exist among the social classes in education access.

Không có sự khác biệt đáng kể nào tồn tại giữa các tầng lớp xã hội về quyền truy cập giáo dục.

What differences exist between traditional and modern family structures today?

Những sự khác biệt nào tồn tại giữa cấu trúc gia đình truyền thống và hiện đại ngày nay?

02

Để xác định hoặc chỉ ra sự khác biệt.

To identify or point out differences.

Ví dụ

Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.

Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống đô thị và nông thôn ở Mỹ.

No significant differences exist among the social classes in education access.

Không có sự khác biệt đáng kể nào tồn tại giữa các tầng lớp xã hội về quyền tiếp cận giáo dục.

Do differences exist in how cultures perceive social relationships?

Có sự khác biệt nào tồn tại trong cách các nền văn hóa nhìn nhận mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Differences exist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Differences exist

Không có idiom phù hợp