Bản dịch của từ Differences exist trong tiếng Việt
Differences exist
Differences exist (Noun)
Chất lượng hoặc tình trạng của việc khác nhau hoặc không tương tự.
The quality or condition of being unlike or dissimilar.
Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.
Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.
No differences exist in education levels among these social classes.
Không có sự khác biệt nào tồn tại về trình độ giáo dục giữa các tầng lớp xã hội này.
Do significant differences exist between rich and poor neighborhoods?
Có sự khác biệt đáng kể nào tồn tại giữa các khu phố giàu và nghèo không?
There are many differences between urban and rural lifestyles in America.
Có nhiều khác biệt giữa lối sống đô thị và nông thôn ở Mỹ.
The differences in education systems are not always easy to see.
Các khác biệt trong hệ thống giáo dục không phải lúc nào cũng dễ thấy.
What differences exist between various cultures in the world today?
Có những khác biệt nào giữa các nền văn hóa trên thế giới hôm nay?
Một sự bất đồng hoặc tranh cãi.
A disagreement or argument.
Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.
Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.
No significant differences exist in education levels among social classes.
Không có sự khác biệt đáng kể nào về trình độ học vấn giữa các tầng lớp xã hội.
What differences exist in opinions about climate change among different cultures?
Có những sự khác biệt nào trong quan điểm về biến đổi khí hậu giữa các nền văn hóa?
Differences exist (Verb)
Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.
Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.
No significant differences exist among the social classes in education access.
Không có sự khác biệt đáng kể nào tồn tại giữa các tầng lớp xã hội về quyền truy cập giáo dục.
What differences exist between traditional and modern family structures today?
Những sự khác biệt nào tồn tại giữa cấu trúc gia đình truyền thống và hiện đại ngày nay?
Many differences exist between urban and rural lifestyles in America.
Nhiều sự khác biệt tồn tại giữa lối sống đô thị và nông thôn ở Mỹ.
No significant differences exist among the social classes in education access.
Không có sự khác biệt đáng kể nào tồn tại giữa các tầng lớp xã hội về quyền tiếp cận giáo dục.
Do differences exist in how cultures perceive social relationships?
Có sự khác biệt nào tồn tại trong cách các nền văn hóa nhìn nhận mối quan hệ xã hội không?
"Các sự khác biệt tồn tại" là một cụm từ miêu tả sự hiện diện của những đặc điểm hoặc yếu tố khác nhau giữa các đối tượng, sự kiện hoặc ý tưởng. Cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội, tâm lý học và phân tích văn hóa để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng. Trong khi không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi, như ở British English có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt so với American English.