Bản dịch của từ Digestive organs abdominal trong tiếng Việt

Digestive organs abdominal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digestive organs abdominal (Adjective)

daɪdʒˈɛstɨv ˈɔɹɡənz æbdˈɑmənəl
daɪdʒˈɛstɨv ˈɔɹɡənz æbdˈɑmənəl
01

Liên quan đến vùng bụng hoặc dạ dày.

Relating to the abdomen or stomach area.

Ví dụ

Many people have abdominal pain after eating spicy food.

Nhiều người bị đau bụng sau khi ăn đồ cay.

Some students do not understand the role of abdominal organs.

Một số sinh viên không hiểu vai trò của các cơ quan bụng.

Are abdominal issues common among university students during exams?

Các vấn đề về bụng có phổ biến trong sinh viên khi thi không?

Digestive organs abdominal (Noun)

daɪdʒˈɛstɨv ˈɔɹɡənz æbdˈɑmənəl
daɪdʒˈɛstɨv ˈɔɹɡənz æbdˈɑmənəl
01

Các cơ quan trong cơ thể chịu trách nhiệm tiêu hóa.

Organs in the body responsible for digestion.

Ví dụ

The digestive organs include the stomach and intestines in humans.

Các cơ quan tiêu hóa bao gồm dạ dày và ruột ở người.

The digestive organs do not function well without a balanced diet.

Các cơ quan tiêu hóa không hoạt động tốt nếu thiếu chế độ ăn cân bằng.

Which digestive organs are most affected by poor eating habits?

Các cơ quan tiêu hóa nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi thói quen ăn uống kém?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digestive organs abdominal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digestive organs abdominal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.