Bản dịch của từ Digestive organs abdominal trong tiếng Việt
Digestive organs abdominal

Digestive organs abdominal (Adjective)
Many people have abdominal pain after eating spicy food.
Nhiều người bị đau bụng sau khi ăn đồ cay.
Some students do not understand the role of abdominal organs.
Một số sinh viên không hiểu vai trò của các cơ quan bụng.
Are abdominal issues common among university students during exams?
Các vấn đề về bụng có phổ biến trong sinh viên khi thi không?
Digestive organs abdominal (Noun)
Các cơ quan trong cơ thể chịu trách nhiệm tiêu hóa.
Organs in the body responsible for digestion.
The digestive organs include the stomach and intestines in humans.
Các cơ quan tiêu hóa bao gồm dạ dày và ruột ở người.
The digestive organs do not function well without a balanced diet.
Các cơ quan tiêu hóa không hoạt động tốt nếu thiếu chế độ ăn cân bằng.
Which digestive organs are most affected by poor eating habits?
Các cơ quan tiêu hóa nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi thói quen ăn uống kém?
Các cơ quan tiêu hóa trong ổ bụng, hay còn gọi là các cơ quan tiêu hóa abdominal, bao gồm dạ dày, ruột non, ruột già, gan, tụy, và túi mật. Chúng đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa thức ăn, hấp thụ dinh dưỡng và bài tiết chất thải. Từ "abdominal" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong y học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ khu vực liên quan đến các cơ quan trong bụng.
Từ "abdominal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdominis", xuất phát từ "abdomen" nghĩa là "bụng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ các bộ phận nằm trong khoang bụng. Chúng có vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa của cơ thể. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của "abdominal" thể hiện rõ nét khi nó được dùng để chỉ các cơ quan tiêu hóa nằm trong vùng bụng.
Từ "digestive organs" (cơ quan tiêu hóa) và "abdominal" (bụng) xuất hiện thường xuyên trong các thí nghiệm IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến khoa học sức khỏe hoặc bài luận về dinh dưỡng. Các ngữ cảnh sử dụng từ này bao gồm các bài trình bày y học, tài liệu giáo dục về hệ tiêu hóa, và thảo luận về bệnh lý liên quan đến dạ dày. Việc hiểu biết về các cơ quan tiêu hóa là cần thiết trong việc chăm sóc sức khỏe và chế độ dinh dưỡng hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp