Bản dịch của từ Digging up trong tiếng Việt

Digging up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digging up (Phrase)

dˈɪɡɨŋ ˈʌp
dˈɪɡɨŋ ˈʌp
01

Để tìm kiếm thông tin hoặc sự kiện về một ai đó hoặc một cái gì đó.

To search for information or facts about someone or something.

Ví dụ

Many journalists are digging up facts about the recent protests in Seattle.

Nhiều nhà báo đang tìm kiếm thông tin về các cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.

They are not digging up information on private citizens without consent.

Họ không tìm kiếm thông tin về công dân riêng tư mà không có sự đồng ý.

Are reporters digging up dirt on the mayor's past actions?

Các phóng viên có đang tìm kiếm thông tin về hành động trong quá khứ của thị trưởng không?

Digging up (Verb)

dˈɪɡɨŋ ˈʌp
dˈɪɡɨŋ ˈʌp
01

Khai quật hoặc loại bỏ một cái gì đó khỏi mặt đất bằng cách đào.

To excavate or remove something from the ground by digging.

Ví dụ

They are digging up the park to build a new community center.

Họ đang đào công viên để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.

We are not digging up old issues in this social discussion.

Chúng tôi không đào sâu các vấn đề cũ trong cuộc thảo luận xã hội này.

Are they digging up the playground for the new school project?

Họ có đang đào sân chơi cho dự án trường mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digging up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digging up

Không có idiom phù hợp