Bản dịch của từ Digging up trong tiếng Việt
Digging up

Digging up (Phrase)
Để tìm kiếm thông tin hoặc sự kiện về một ai đó hoặc một cái gì đó.
To search for information or facts about someone or something.
Many journalists are digging up facts about the recent protests in Seattle.
Nhiều nhà báo đang tìm kiếm thông tin về các cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.
They are not digging up information on private citizens without consent.
Họ không tìm kiếm thông tin về công dân riêng tư mà không có sự đồng ý.
Are reporters digging up dirt on the mayor's past actions?
Các phóng viên có đang tìm kiếm thông tin về hành động trong quá khứ của thị trưởng không?
Digging up (Verb)
They are digging up the park to build a new community center.
Họ đang đào công viên để xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
We are not digging up old issues in this social discussion.
Chúng tôi không đào sâu các vấn đề cũ trong cuộc thảo luận xã hội này.
Are they digging up the playground for the new school project?
Họ có đang đào sân chơi cho dự án trường mới không?
Cụm từ "digging up" có nghĩa là hành động khai thác, đào bới để tìm kiếm thông tin, vật chất hoặc chứng cứ. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc phát hiện điều gì đó mà trước đó chưa được biết đến. Ở Anh và Mỹ, "digging up" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, song cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội. Tại Mỹ, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận phiếm, trong khi ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa nghiêm túc hơn khi nói về việc khám phá lịch sử hoặc tài liệu.
Cụm từ "digging up" có nguồn gốc từ động từ "dig", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dican", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *digwōną, có nghĩa là "đào bới". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động khai thác hoặc tìm kiếm thông tin, ngữ nghĩa trước đây thường gắn liền với việc đào đất để tìm kiếm vật chất quý giá. Hiện nay, "digging up" thể hiện cả hành động vật lý và nghĩa bóng, thường liên quan đến việc khám phác thông tin hoặc sự thật bị chôn vùi.
Cụm từ "digging up" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khảo cổ học, môi trường, hoặc việc tìm kiếm thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "digging up" thường được sử dụng để chỉ việc khám phá, phát hiện ra các thông tin hoặc sự thật bị chôn giấu. Tình huống thông dụng bao gồm các cuộc phỏng vấn, bài báo điều tra, hoặc nghiên cứu lịch sử, nơi việc "khai thác" thông tin đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp