Bản dịch của từ Digital information trong tiếng Việt

Digital information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digital information (Noun)

dˈɪdʒətəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
dˈɪdʒətəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu được lưu trữ hoặc truyền tải dưới định dạng số.

Data that is stored or transmitted in a digital format.

Ví dụ

Many people share digital information on social media every day.

Nhiều người chia sẻ thông tin số trên mạng xã hội mỗi ngày.

Not everyone understands digital information's importance in social interactions.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của thông tin số trong giao tiếp xã hội.

Is digital information affecting how we connect socially?

Thông tin số có ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối xã hội không?

02

Thông tin được biểu diễn dưới dạng giá trị rời rạc, thường được sử dụng trong lập trình và viễn thông.

Information that is represented in the form of discrete values, commonly used in computing and telecommunication.

Ví dụ

Digital information helps people connect on social media platforms like Facebook.

Thông tin số giúp mọi người kết nối trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Digital information does not always guarantee privacy on social networks.

Thông tin số không phải lúc nào cũng đảm bảo quyền riêng tư trên mạng xã hội.

Is digital information influencing how we interact in social situations?

Thông tin số có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trong các tình huống xã hội không?

03

Kiến thức hoặc dữ liệu được mã hóa dưới dạng nhị phân, giúp các thiết bị điện tử có thể truy cập.

Knowledge or facts that are encoded in a binary representation, making it accessible to electronic devices.

Ví dụ

Digital information helps people connect through social media platforms like Facebook.

Thông tin số giúp mọi người kết nối qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

Digital information is not always accurate on social networking sites.

Thông tin số không phải lúc nào cũng chính xác trên các trang mạng xã hội.

Is digital information essential for understanding social trends today?

Thông tin số có cần thiết để hiểu các xu hướng xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digital information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digital information

Không có idiom phù hợp