Bản dịch của từ Digital information trong tiếng Việt
Digital information

Digital information (Noun)
Dữ liệu được lưu trữ hoặc truyền tải dưới định dạng số.
Data that is stored or transmitted in a digital format.
Many people share digital information on social media every day.
Nhiều người chia sẻ thông tin số trên mạng xã hội mỗi ngày.
Not everyone understands digital information's importance in social interactions.
Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của thông tin số trong giao tiếp xã hội.
Is digital information affecting how we connect socially?
Thông tin số có ảnh hưởng đến cách chúng ta kết nối xã hội không?
Thông tin được biểu diễn dưới dạng giá trị rời rạc, thường được sử dụng trong lập trình và viễn thông.
Information that is represented in the form of discrete values, commonly used in computing and telecommunication.
Digital information helps people connect on social media platforms like Facebook.
Thông tin số giúp mọi người kết nối trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Digital information does not always guarantee privacy on social networks.
Thông tin số không phải lúc nào cũng đảm bảo quyền riêng tư trên mạng xã hội.
Is digital information influencing how we interact in social situations?
Thông tin số có ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác trong các tình huống xã hội không?
Kiến thức hoặc dữ liệu được mã hóa dưới dạng nhị phân, giúp các thiết bị điện tử có thể truy cập.
Knowledge or facts that are encoded in a binary representation, making it accessible to electronic devices.
Digital information helps people connect through social media platforms like Facebook.
Thông tin số giúp mọi người kết nối qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.
Digital information is not always accurate on social networking sites.
Thông tin số không phải lúc nào cũng chính xác trên các trang mạng xã hội.
Is digital information essential for understanding social trends today?
Thông tin số có cần thiết để hiểu các xu hướng xã hội hiện nay không?
Thông tin kỹ thuật số (digital information) đề cập đến dữ liệu được biểu diễn dưới dạng số, cho phép lưu trữ, xử lý và truyền tải qua các thiết bị điện tử. Thông tin này có thể bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút tùy theo phương ngữ.