Bản dịch của từ Digitigrade trong tiếng Việt

Digitigrade

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitigrade (Adjective)

dˈɪdʒɪtəgɹeɪd
dˈɪdʒɪtəgɹeɪd
01

(của động vật có vú) đi bằng ngón chân và gót chân không chạm đất, như chó, mèo hoặc loài gặm nhấm.

Of a mammal walking on its toes and not touching the ground with its heels as a dog cat or rodent.

Ví dụ

Dogs are digitigrade animals, walking on their toes gracefully.

Chó là động vật digitigrade, đi bằng đầu ngón chân một cách duyên dáng.

Cats are not digitigrade mammals; they walk flat-footed sometimes.

Mèo không phải là động vật digitigrade; chúng đôi khi đi bằng bàn chân.

Are digitigrade animals more agile than those that walk flat-footed?

Liệu động vật digitigrade có nhanh nhẹn hơn những loài đi bằng bàn chân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digitigrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitigrade

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.