Bản dịch của từ Diglyceride trong tiếng Việt
Diglyceride

Diglyceride (Noun)
Diglyceride is found in many processed foods like margarine and snacks.
Diglyceride có trong nhiều thực phẩm chế biến như bơ thực vật và đồ ăn vặt.
Many people do not know diglyceride is in their favorite snacks.
Nhiều người không biết diglyceride có trong đồ ăn vặt yêu thích của họ.
Is diglyceride harmful in the foods we consume daily?
Liệu diglyceride có hại trong thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ hàng ngày không?
Dạng danh từ của Diglyceride (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diglyceride | Diglycerides |
Diglyceride, hay còn gọi là diacylglycerol, là một loại lipid được hình thành từ việc liên kết hai axit béo với một phân tử glycerol. Chúng có vai trò quan trọng trong sinh lý học và được sử dụng như nhiên liệu cho các tế bào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng một số tài liệu khoa học có thể sử dụng "diglycerol" để nhấn mạnh tính chất hóa học, tuy nhiên, "diglyceride" là cách gọi phổ biến hơn.
Từ "diglyceride" xuất phát từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "di-" có nghĩa là "hai" và "glyceride", một thuật ngữ liên quan đến glycerol. Glycerol, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "glykys", nghĩa là "ngọt", là một thành phần chính trong các lipid. Diglyceride là một loại lipid gồm hai axit béo liên kết với glycerol, đóng vai trò quan trọng trong sinh hóa học và dinh dưỡng hiện đại, thường được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
Diglyceride là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực hóa học thực phẩm và dinh dưỡng, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về chất béo, lipid và chế độ ăn uống. Ngoài ra, diglyceride cũng được đề cập trong các nghiên cứu khoa học, bài báo dinh dưỡng và tài liệu y tế khi thảo luận về ảnh hưởng của chất này đối với sức khỏe con người và việc điều chế thực phẩm.