Bản dịch của từ Dignified woman trong tiếng Việt
Dignified woman

Dignified woman (Noun)
The dignified woman gracefully addressed the crowd at the charity event.
Người phụ nữ lịch thiệp đã phát biểu tại sự kiện từ thiện.
She is known in the community as a dignified woman of integrity.
Cô được biết đến trong cộng đồng là một phụ nữ lịch sự và chính trực.
The dignified woman's presence exuded an air of elegance and poise.
Sự hiện diện của người phụ nữ lịch thiệp toát lên vẻ thanh lịch và điềm đạm.
Dignified woman (Adjective)
The dignified woman gracefully greeted the guests at the charity event.
Người phụ nữ lịch thiệp đã chào đón khách mời tại sự kiện từ thiện.
She always carries herself in a dignified manner in social gatherings.
Cô luôn tỏ ra lịch thiệp trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The dignified woman's elegant attire made her stand out at the gala.
Trang phục thanh lịch của người phụ nữ lịch thiệp khiến cô nổi bật tại buổi tiệc.
Thuật ngữ "dignified woman" chỉ một người phụ nữ thể hiện phẩm giá, sự tự trọng và tôn nghiêm trong hành vi và thái độ của mình. Sự thể hiện phẩm giá của họ không chỉ xảy ra trong các tình huống xã hội mà còn phản ánh tính cách và giá trị cá nhân. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc để ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của phụ nữ.
Từ "dignified" xuất phát từ Latin "dignus", nghĩa là "đáng quý" hoặc "xứng đáng". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài hay hành vi của một người thể hiện sự tôn trọng và phẩm giá. Khi kết hợp với "woman", cụm từ "dignified woman" nhấn mạnh đến nữ giới với tư cách và lòng tự trọng cao. Sự phát triển này phản ánh xu hướng xã hội hiện đại khi người phụ nữ được công nhận và tôn vinh hơn trong các vai trò lãnh đạo và có ảnh hưởng.
Cụm từ "dignified woman" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm về các giá trị xã hội và vai trò của phụ nữ. Thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bình đẳng giới, quyền phụ nữ và các bài viết văn học, nơi nhân vật nữ thường được miêu tả với phẩm giá cao cả. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng gia tăng đối với những giá trị nữ quyền trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp