Bản dịch của từ Diktat trong tiếng Việt
Diktat

Diktat (Noun)
The government issued a diktat restricting public gatherings.
Chính phủ ban hành một diktat hạn chế tập trung công cộng.
The diktat from the company CEO caused unrest among employees.
Diktat từ giám đốc điều hành công ty gây ra sự bất ổn giữa nhân viên.
The diktat to wear uniforms at school was met with resistance.
Diktat phải mặc đồng phục ở trường gặp sự phản đối.
Từ "diktat" có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "mệnh lệnh" hoặc "lệnh buộc", thường chỉ việc thiết lập các quy định hoặc điều kiện mà một bên áp đặt lên bên khác mà không có sự đồng thuận. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này. Tuy nhiên, "diktat" thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị và lịch sử, chỉ các quyết định mang tính cưỡng chế, thường liên quan đến hòa bình hay thỏa thuận quốc tế.
Từ "diktat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dictatum", có nghĩa là "điều đã được nói" hoặc "lệnh". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, thường chỉ những quyết định hoặc quy định được áp đặt mà không có sự đồng thuận của các bên liên quan. Từ đầu thế kỷ 20, "diktat" gắn liền với các hiệp ước hòa bình có điều kiện khắt khe, phản ánh tính chất áp chế trong giao tiếp và quyết định chính trị.
Từ "diktat" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết và bài luận do tính chất đặc thù của nó liên quan đến các quyết định quyền lực mà không thông qua sự đồng thuận. Trong các ngữ cảnh khác, "diktat" thường được dùng trong chính trị hoặc lịch sử để chỉ các chỉ thị hoặc quyết định áp đặt từ những người có quyền lực. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hiệp định quốc tế hoặc các chính sách nghiêm ngặt.