Bản dịch của từ Diktat trong tiếng Việt
Diktat
Noun [U/C]
Diktat (Noun)
dˈɪktˌæt
dˈɪktˌæt
Ví dụ
The government issued a diktat restricting public gatherings.
Chính phủ ban hành một diktat hạn chế tập trung công cộng.
The diktat from the company CEO caused unrest among employees.
Diktat từ giám đốc điều hành công ty gây ra sự bất ổn giữa nhân viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diktat
Không có idiom phù hợp