Bản dịch của từ Diktat trong tiếng Việt

Diktat

Noun [U/C]

Diktat (Noun)

dˈɪktˌæt
dˈɪktˌæt
01

Một mệnh lệnh hoặc nghị định được áp đặt bởi người có quyền lực mà không có sự đồng ý phổ biến.

An order or decree imposed by someone in power without popular consent.

Ví dụ

The government issued a diktat restricting public gatherings.

Chính phủ ban hành một diktat hạn chế tập trung công cộng.

The diktat from the company CEO caused unrest among employees.

Diktat từ giám đốc điều hành công ty gây ra sự bất ổn giữa nhân viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diktat

Không có idiom phù hợp