Bản dịch của từ Dildo trong tiếng Việt

Dildo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dildo (Noun)

01

Một vật có hình dạng như một dương vật cương cứng dùng để kích thích tình dục.

An object shaped like an erect penis used for sexual stimulation.

Ví dụ

She discreetly purchased a dildo for her bachelorette party.

Cô ấy mua một cái dương vật giả một cách kín đáo cho bữa tiệc chị họa.

He never felt comfortable using a dildo in intimate situations.

Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy thoải mái khi sử dụng dương vật giả trong tình huống thân mật.

Did you know that some people find dildos helpful in relationships?

Bạn có biết rằng một số người thấy dương vật giả hữu ích trong mối quan hệ không?

02

Một người ngu ngốc hoặc lố bịch.

A stupid or ridiculous person.

Ví dụ

She always acts like a dildo in front of her friends.

Cô ấy luôn hành xử như một người ngu ngốc trước bạn bè của mình.

I hope I don't come across as a dildo during the interview.

Tôi hy vọng tôi sẽ không để lại ấn tượng là một người ngu ngốc trong cuộc phỏng vấn.

Do you think being a dildo will affect your social life?

Bạn có nghĩ rằng việc trở thành một người ngu ngốc sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn không?

Dạng danh từ của Dildo (Noun)

SingularPlural

Dildo

Dildos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dildo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dildo

Không có idiom phù hợp