Bản dịch của từ Dilly dally trong tiếng Việt
Dilly dally

Dilly dally (Verb)
Lãng phí thời gian bằng cách chậm chạp hoặc thiếu quyết đoán.
To waste time by being slow or indecisive.
Don't dilly dally when planning your social event for next month.
Đừng chần chừ khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội tháng tới.
They did not dilly dally during the community service project last week.
Họ không chần chừ trong dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.
Why do you always dilly dally before making social plans with friends?
Tại sao bạn luôn chần chừ trước khi lên kế hoạch xã hội với bạn bè?
Dilly dally (Idiom)
Lãng phí thời gian bằng cách hành động chậm hoặc thiếu quyết đoán.
To waste time by acting slowly or indecisively.
We cannot dilly dally when planning the charity event next month.
Chúng ta không thể chần chừ khi lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện tháng tới.
They did not dilly dally during the community service project.
Họ không chần chừ trong dự án phục vụ cộng đồng.
Why do people dilly dally when discussing important social issues?
Tại sao mọi người lại chần chừ khi bàn về các vấn đề xã hội quan trọng?
"Dilly dally" là một từ lóng tiếng Anh, có nghĩa là trì hoãn hoặc chần chừ trong việc thực hiện một hoạt động nhất định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động không quyết đoán hoặc thiếu sự tận tâm. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, phát âm thường nhẹ nhàng hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, âm sắc có thể mạnh mẽ hơn.
Cụm từ “dilly dally” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ hai từ “dilly” và “dally.” Trong đó, “dilly” bắt nguồn từ “dilly-dally,” một dạng tiếng lóng không chính thức, có thể liên quan đến tiếng Pháp “dalier,” có nghĩa là trễ nải. Từ “dally” xuất phát từ tiếng Old French “dallier,” mang ý nghĩa “chậm trễ” hoặc “làm mất thời gian.” Ngày nay, “dilly dally” chỉ hành động chần chừ hay không quyết đoán, phản ánh sự lề mề trong việc đưa ra quyết định hay thực hiện hành động.
Cụm từ "dilly dally" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả hành vi chần chừ hoặc không quyết đoán. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc phòng thi khi thảo luận về thói quen procrastination. Ngoài ra, "dilly dally" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không chắc chắn hay do dự trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp