Bản dịch của từ Dilly dally trong tiếng Việt

Dilly dally

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilly dally (Verb)

dˈɪli dˈæli
dˈɪli dˈæli
01

Lãng phí thời gian bằng cách chậm chạp hoặc thiếu quyết đoán.

To waste time by being slow or indecisive.

Ví dụ

Don't dilly dally when planning your social event for next month.

Đừng chần chừ khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội tháng tới.

They did not dilly dally during the community service project last week.

Họ không chần chừ trong dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.

Why do you always dilly dally before making social plans with friends?

Tại sao bạn luôn chần chừ trước khi lên kế hoạch xã hội với bạn bè?

Dilly dally (Idiom)

01

Lãng phí thời gian bằng cách hành động chậm hoặc thiếu quyết đoán.

To waste time by acting slowly or indecisively.

Ví dụ

We cannot dilly dally when planning the charity event next month.

Chúng ta không thể chần chừ khi lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện tháng tới.

They did not dilly dally during the community service project.

Họ không chần chừ trong dự án phục vụ cộng đồng.

Why do people dilly dally when discussing important social issues?

Tại sao mọi người lại chần chừ khi bàn về các vấn đề xã hội quan trọng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dilly dally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilly dally

Không có idiom phù hợp