Bản dịch của từ Dimenhydrinate trong tiếng Việt

Dimenhydrinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimenhydrinate (Noun)

daɪmɛnhˈaɪdɹəneɪt
daɪmɛnhˈaɪdɹəneɪt
01

(dược học) một loại thuốc kháng histamine dạng tinh thể không kê đơn dùng để ngăn ngừa buồn nôn và say tàu xe.

Pharmacology a crystalline antihistamine overthecounter drug used to prevent nausea and motion sickness.

Ví dụ

Dimenhydrinate helps people avoid nausea during long bus rides.

Dimenhydrinate giúp mọi người tránh buồn nôn trong những chuyến xe buýt dài.

Many people do not know dimenhydrinate can prevent motion sickness.

Nhiều người không biết dimenhydrinate có thể ngăn ngừa say tàu xe.

Is dimenhydrinate available in pharmacies for travel sickness?

Dimenhydrinate có sẵn trong các hiệu thuốc cho bệnh say tàu xe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dimenhydrinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimenhydrinate

Không có idiom phù hợp