Bản dịch của từ Dimensionality trong tiếng Việt
Dimensionality

Dimensionality (Noun)
Trạng thái hoặc đặc tính sở hữu các kích thước.
The state or characteristic of possessing dimensions.
The discussion about social issues often involves the dimensionality of problems.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội thường liên quan đến tính chiều sâu của vấn đề.
Ignoring the dimensionality of social challenges can lead to ineffective solutions.
Bỏ qua tính chiều sâu của thách thức xã hội có thể dẫn đến giải pháp không hiệu quả.
Do you think understanding the dimensionality of social issues is important for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc hiểu về tính chiều sâu của các vấn đề xã hội quan trọng cho IELTS không?
What is the dimensionality of the social network analysis model?
Kích thước của mô hình phân tích mạng xã hội là bao nhiêu?
The dimensionality of the data set impacts the accuracy of the results.
Kích thước của tập dữ liệu ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
The researcher concluded that the dimensionality of the study was limited.
Nhà nghiên cứu kết luận rằng kích thước của nghiên cứu bị hạn chế.
Họ từ
"Dimensionality" là một thuật ngữ trong lĩnh vực toán học và khoa học, chỉ số lượng các chiều không gian độc lập trong một tập hợp dữ liệu hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh thống kê và học máy, nó đề cập đến số lượng biến trong một dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "dimensionality" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng địa phương, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của từ này.
Từ "dimensionality" xuất phát từ gốc Latin "dimensionalis", có nghĩa là "thuộc về kích thước". Gốc từ "dimensio" trong Latin, có nghĩa là "đo lường", phản ánh mối liên hệ giữa không gian và kích thước. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến vật lý, để mô tả các đặc tính của không gian. Ngày nay, "dimensionality" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu và học máy, để chỉ số lượng chiều không gian trong một tập hợp dữ liệu.
Thuật ngữ "dimensionality" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài thi IELTS tương đối thấp, nhưng nó có thể được đề cập đến trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng chiều trong không gian hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực toán học, thống kê, và học máy, nơi mà khái niệm về chiều dữ liệu thường được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp