Bản dịch của từ Dimensioned trong tiếng Việt
Dimensioned

Dimensioned (Verb)
The community center was dimensioned to accommodate 200 people comfortably.
Trung tâm cộng đồng được thiết kế để chứa 200 người thoải mái.
The park was not dimensioned for large events like festivals.
Công viên không được thiết kế cho các sự kiện lớn như lễ hội.
Was the new housing project dimensioned for family needs?
Dự án nhà ở mới có được thiết kế cho nhu cầu của gia đình không?
The city dimensioned the new park to include more green space.
Thành phố đã xác định kích thước công viên mới để có thêm không gian xanh.
They did not dimension the community center accurately last year.
Họ đã không xác định kích thước trung tâm cộng đồng chính xác năm ngoái.
Did the architect dimension the school building for maximum capacity?
Kiến trúc sư đã xác định kích thước tòa nhà trường học cho sức chứa tối đa chưa?
Họ từ
Từ "dimensioned" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "dimension", có nghĩa là xác định kích thước hoặc tính toán các đặc tính không gian của một đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến thiết kế và chế tạo. Không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng phát âm có thể khác nhau trong nhấn âm và ngữ điệu tại một số vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


