Bản dịch của từ Dinitrogen tetroxide trong tiếng Việt
Dinitrogen tetroxide

Dinitrogen tetroxide (Noun)
Dinitrogen tetroxide is essential for many rocket fuel formulations.
Dinitrogen tetroxide rất cần thiết cho nhiều công thức nhiên liệu tên lửa.
Dinitrogen tetroxide is not commonly used in everyday products.
Dinitrogen tetroxide không được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm hàng ngày.
Is dinitrogen tetroxide safe for public use in rocket launches?
Dinitrogen tetroxide có an toàn cho công chúng trong các vụ phóng tên lửa không?
Dinitrogen tetroxide, có công thức hóa học N2O4, là một hợp chất vô cơ được biết đến với tính chất oxi hóa mạnh. Chất này tồn tại ở dạng khí và lỏng, thường được sử dụng như một chất oxy hóa trong các ứng dụng hàng không vũ trụ. Ở nhiệt độ phòng, dinitrogen tetroxide là chất khí không màu, nhưng có thể chuyển hóa thành nitơ dioxide, N2O4, ở nhiệt độ thấp hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý trong cách viết hay nghĩa.
Dinitrogen tetroxide, hóa chất có công thức N₂O₄, bắt nguồn từ tiếng Latinh "dī" (hai) và "nitrogenium" (nitơ) kết hợp với "tetra" (bốn) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Lịch sử của hợp chất này liên quan đến nghiên cứu về oxit nitơ, bắt đầu từ thế kỷ 19. Đến nay, dinitrogen tetroxide nổi bật trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong ứng dụng như chất oxy hóa trong công nghiệp hàng không và nghiên cứu động học phản ứng, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc phân tử và tính chất hóa học của nó.
Dinitrogen tetroxide (N2O4) là một hợp chất hóa học thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, chủ yếu trong bối cảnh về hóa học và môi trường. Tần suất sử dụng từ này thấp trong Writing và Speaking, trừ khi thảo luận về các chủ đề kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong tài liệu khoa học, nghiên cứu về khí quyển, hoặc các ứng dụng trong kỹ thuật tên lửa vì vai trò của nó như một oxi hóa trong phản ứng đốt cháy.