Bản dịch của từ Dinitrogen tetroxide trong tiếng Việt

Dinitrogen tetroxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinitrogen tetroxide (Noun)

dˌɪnɨtɹˈɑdʒən tˈɛtɹoʊksˌaɪd
dˌɪnɨtɹˈɑdʒən tˈɛtɹoʊksˌaɪd
01

Một chất lỏng dễ bay hơi không màu được sử dụng làm tác nhân nitrat hóa, dung môi và chất oxy hóa trong nhiên liệu tên lửa.

A colourless volatile liquid that is used as a nitrating agent a solvent and an oxidizer in rocket fuels.

Ví dụ

Dinitrogen tetroxide is essential for many rocket fuel formulations.

Dinitrogen tetroxide rất cần thiết cho nhiều công thức nhiên liệu tên lửa.

Dinitrogen tetroxide is not commonly used in everyday products.

Dinitrogen tetroxide không được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm hàng ngày.

Is dinitrogen tetroxide safe for public use in rocket launches?

Dinitrogen tetroxide có an toàn cho công chúng trong các vụ phóng tên lửa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinitrogen tetroxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinitrogen tetroxide

Không có idiom phù hợp