Bản dịch của từ Diorite trong tiếng Việt

Diorite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diorite (Noun)

01

Một loại đá lửa có hạt thô, lốm đốm bao gồm chủ yếu là plagiocla, fenspat, và hornblende hoặc các khoáng chất mafic khác.

A speckled coarsegrained igneous rock consisting essentially of plagioclase feldspar and hornblende or other mafic minerals.

Ví dụ

Diorite is often used in modern urban architecture projects.

Diorite thường được sử dụng trong các dự án kiến trúc đô thị hiện đại.

Many people do not recognize diorite as a common building material.

Nhiều người không nhận ra diorite là một vật liệu xây dựng phổ biến.

Is diorite popular in public parks and sculptures?

Diorite có phổ biến trong các công viên công cộng và tác phẩm điêu khắc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diorite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diorite

Không có idiom phù hợp