Bản dịch của từ Diorite trong tiếng Việt
Diorite

Diorite (Noun)
Một loại đá lửa có hạt thô, lốm đốm bao gồm chủ yếu là plagiocla, fenspat, và hornblende hoặc các khoáng chất mafic khác.
A speckled coarsegrained igneous rock consisting essentially of plagioclase feldspar and hornblende or other mafic minerals.
Diorite is often used in modern urban architecture projects.
Diorite thường được sử dụng trong các dự án kiến trúc đô thị hiện đại.
Many people do not recognize diorite as a common building material.
Nhiều người không nhận ra diorite là một vật liệu xây dựng phổ biến.
Is diorite popular in public parks and sculptures?
Diorite có phổ biến trong các công viên công cộng và tác phẩm điêu khắc không?
Diorite là một loại đá magma, có thành phần chủ yếu từ plagioclase và một ít khoáng vật khác như amphibole, biotite và pyroxene. Đá này thường có màu xám đến trắng, với các đốm tối màu do các khoáng vật phụ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "diorite" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Diorite thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội thất do độ bền và tính thẩm mỹ của nó.
Từ "diorite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diorus", nghĩa là "chạy qua" hoặc "cắt ngang", liên quan đến cấu trúc tinh thể của loại đá này. Diorite là một loại đá biến chất, chủ yếu được hình thành từ các khoáng chất như plagioclase, biotite, và hornblende. Trong lịch sử, diorite được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và điêu khắc, như là một vật liệu bền vững và có tính thẩm mỹ cao, đồng thời phản ánh sự phát triển kỹ thuật vật liệu của con người qua các thời kỳ.
Diorite là một thuật ngữ địa chất chỉ loại đá xâm nhập, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu về địa chất, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu và giáo trình liên quan đến khoáng vật học và kiến trúc địa chất.