Bản dịch của từ Dip into trong tiếng Việt

Dip into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dip into(Phrase)

dɪp ˈɪntu
dɪp ˈɪntu
01

Để thực hiện một khoản đầu tư hoặc đóng góp nhỏ

To make a small investment or contribution

Ví dụ
02

Để khám phá hoặc tham gia vào một cái gì đó trong thời gian ngắn

To briefly explore or engage with something

Ví dụ
03

Để lấy mẫu hoặc thử một cái gì đó theo cách hạn chế

To sample or try something in a limited way

Ví dụ