Bản dịch của từ Dip into trong tiếng Việt
Dip into

Dip into (Phrase)
Để thực hiện một khoản đầu tư hoặc đóng góp nhỏ
To make a small investment or contribution
Many people dip into their savings for social events like weddings.
Nhiều người rút tiền từ tiết kiệm cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
They do not dip into their funds for unnecessary social activities.
Họ không rút tiền từ quỹ cho các hoạt động xã hội không cần thiết.
Do you dip into your budget for community service projects often?
Bạn có thường rút tiền từ ngân sách cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
I often dip into social media for news updates.
Tôi thường lướt qua mạng xã hội để cập nhật tin tức.
She doesn't dip into discussions about politics at parties.
Cô ấy không tham gia vào các cuộc thảo luận về chính trị tại các bữa tiệc.
Do you dip into community events for networking opportunities?
Bạn có tham gia vào các sự kiện cộng đồng để mở rộng mạng lưới không?
I dip into various social media platforms for news updates.
Tôi thử nghiệm nhiều nền tảng mạng xã hội để cập nhật tin tức.
They do not dip into online forums for social advice.
Họ không thử nghiệm các diễn đàn trực tuyến để tìm lời khuyên xã hội.
Do you dip into community events for networking opportunities?
Bạn có thử nghiệm các sự kiện cộng đồng để tìm cơ hội kết nối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



