Bản dịch của từ Diphenylamine trong tiếng Việt

Diphenylamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diphenylamine (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể tổng hợp có các đặc tính cơ bản, được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm azo và làm thuốc trừ sâu và diệt ấu trùng.

A synthetic crystalline compound with basic properties used in making azo dyes and as an insecticide and larvicide.

Ví dụ

Diphenylamine is used in making azo dyes for textile industries.

Diphenylamine được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm azo cho ngành dệt.

Diphenylamine is not safe for household use as an insecticide.

Diphenylamine không an toàn khi sử dụng trong gia đình như một loại thuốc trừ sâu.

Is diphenylamine effective against pests in urban gardens?

Diphenylamine có hiệu quả chống lại sâu bệnh trong các khu vườn đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diphenylamine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diphenylamine

Không có idiom phù hợp