Bản dịch của từ Diphtheroid trong tiếng Việt

Diphtheroid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diphtheroid (Adjective)

01

Tương tự như bệnh bạch hầu.

Similar to diphtheria.

Ví dụ

The diphtheroid bacteria caused concern during the recent health outbreak.

Vi khuẩn diphtheroid đã gây lo ngại trong đợt bùng phát sức khỏe gần đây.

Diphtheroid infections are not as serious as diphtheria infections.

Nhiễm trùng diphtheroid không nghiêm trọng như nhiễm trùng diphtheria.

Are diphtheroid cases increasing in the local community hospitals?

Có phải các ca diphtheroid đang gia tăng trong các bệnh viện cộng đồng không?

Diphtheroid (Noun)

01

Bất kỳ loại vi khuẩn nào bao gồm trực khuẩn bạch hầu, đặc biệt là loại vi khuẩn không gây bệnh.

Any bacterium of a genus that includes the diphtheria bacillus especially one that does not cause disease.

Ví dụ

The diphtheroid bacteria are often found in healthy human throats.

Vi khuẩn diphtheroid thường được tìm thấy trong họng người khỏe mạnh.

Diphtheroid bacteria do not usually cause infections in healthy people.

Vi khuẩn diphtheroid thường không gây nhiễm trùng ở người khỏe mạnh.

Are diphtheroid bacteria present in the samples collected from patients?

Có phải vi khuẩn diphtheroid có mặt trong các mẫu thu thập từ bệnh nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diphtheroid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diphtheroid

Không có idiom phù hợp