Bản dịch của từ Diplotene trong tiếng Việt
Diplotene

Diplotene (Noun)
During diplotene, chromosomes start separating in meiosis for genetic diversity.
Trong diplotene, nhiễm sắc thể bắt đầu tách ra trong giảm phân để đa dạng di truyền.
Diplotene does not occur in mitosis, only in meiosis stages.
Diplotene không xảy ra trong nguyên phân, chỉ trong các giai đoạn giảm phân.
Is diplotene important for genetic variation in social species like humans?
Diplotene có quan trọng cho sự biến đổi di truyền ở các loài xã hội như con người không?
Diplotene là giai đoạn thứ ba trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), diễn ra sau giai đoạn pachytene. Trong giai đoạn này, các sợi nhiễm sắc thể bắt đầu tách ra từ hình thái tứ hợp, tạo thành các cặp nhiễm sắc thể đơn. Quá trình này diễn ra trong bối cảnh hữu ích cho sự lai tạo genetic, giúp đảm bảo sự phân bổ ngẫu nhiên của các gen trong quá trình sinh sản. Diplotene có vai trò quan trọng trong việc hình thành giao tử.
Từ "diplotene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "diplos" có nghĩa là "gấp đôi" và "tene" xuất phát từ "tenere", có nghĩa là "giữ". Trong sinh học tế bào, giai đoạn diplotene trong meiosis biểu thị sự xuất hiện của các cromosom đôi. Vào thời kỳ này, các cromosom bắt đầu tách rời từ cấu trúc nối của chúng, mở đường cho sự phân chia tế bào sau đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ tới quá trình sinh sản tế bào và sự tái tổ hợp di truyền.
Diplotene là một thuật ngữ sinh học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh di truyền học và sinh lý học. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít có khả năng xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết do tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo khoa về sinh sản và phân chia tế bào. Từ này thường liên quan đến quá trình meiose, cụ thể là giai đoạn tái tổ hợp di truyền trong tế bào sinh dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp