Bản dịch của từ Dirtbag trong tiếng Việt

Dirtbag

Noun [U/C]

Dirtbag (Noun)

dɝˈtbˌæɡ
dɝˈtbˌæɡ
01

Một người thiếu nguyên tắc đạo đức.

A person lacking moral principles.

Ví dụ

The dirtbag refused to return the stolen money.

Kẻ vô đạo đức từ chối trả lại số tiền bị đánh cắp.

She avoided working with the dirtbag due to his dishonesty.

Cô tránh làm việc với kẻ vô đạo đức vì sự không trung thực của anh ấy.

Is the dirtbag the one spreading false rumors about the company?

Liệu kẻ vô đạo đức có phải là người lan truyền tin đồn sai về công ty không?

02

Một người đáng khinh hoặc đáng ghét.

A contemptible or despicable person.

Ví dụ

He is a dirtbag who cheated on the IELTS writing test.

Anh ấy là một kẻ hèn hạ đã gian lận trong bài thi viết IELTS.

She refused to associate with dirtbags in the IELTS speaking class.

Cô ấy từ chối kết giao với những kẻ hèn hạ trong lớp nói IELTS.

Did you encounter any dirtbags during your IELTS preparation sessions?

Bạn có gặp phải bất kỳ kẻ hèn hạ nào trong các buổi ôn tập IELTS không?

03

Một người khó chịu hoặc đáng ghét.

An unpleasant or objectionable person.

Ví dụ

He called his coworker a dirtbag for stealing his lunch.

Anh ấy gọi đồng nghiệp của mình là một kẻ vô duyên vì đã lấy cơm trưa của anh.

She avoided sitting next to the dirtbag in the meeting.

Cô ấy tránh ngồi cạnh kẻ vô duyên trong cuộc họp.

Did the IELTS examiner ever use the term 'dirtbag' during your speaking test?

Trong bài thi nói IELTS, người chấm thi đã từng sử dụng thuật ngữ 'dirtbag' chưa?

Dạng danh từ của Dirtbag (Noun)

SingularPlural

Dirtbag

Dirtbags

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dirtbag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirtbag

Không có idiom phù hợp