Bản dịch của từ Dirtily trong tiếng Việt
Dirtily

Dirtily (Adverb)
Một cách đáng chê trách về mặt đạo đức.
In a morally disreputable way.
Some politicians dirtily manipulate public opinion for personal gain.
Một số chính trị gia thao túng công chúng một cách không đứng đắn vì lợi ích cá nhân.
They did not dirtily influence the election results in 2020.
Họ không ảnh hưởng một cách không đứng đắn đến kết quả bầu cử năm 2020.
Did the company act dirtily in its advertising strategies?
Công ty có hành động không đứng đắn trong chiến lược quảng cáo không?
He dirtily manipulated the election results for his own benefit.
Anh ta gian lận kết quả bầu cử để vụ lợi cho mình.
They did not dirtily influence the committee's decision on social issues.
Họ không ảnh hưởng một cách gian lận đến quyết định của ủy ban về các vấn đề xã hội.
Did she dirtily sway public opinion during the campaign?
Cô ấy có tác động một cách gian lận đến dư luận trong chiến dịch không?
The streets were dirtily littered after the festival in Chicago.
Các con phố bị vứt rác bẩn thỉu sau lễ hội ở Chicago.
People should not dirtily treat their public spaces.
Mọi người không nên đối xử bẩn thỉu với không gian công cộng.
Why do some people dirtily ignore recycling rules?
Tại sao một số người lại bẩn thỉu phớt lờ quy tắc tái chế?
Họ từ
Từ "dirtily" là trạng từ chỉ hành động hoặc cách thức thực hiện một việc nào đó bằng sự bẩn thỉu, không sạch sẽ. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "dirty" (bẩn). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "dirtily" có thể mang âm hưởng tiêu cực, nhấn mạnh cách thức hành động không chỉ bẩn về mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ tới sự không chính đáng hoặc phi đạo đức.