Bản dịch của từ Disambiguate trong tiếng Việt
Disambiguate

Disambiguate (Verb)
Loại bỏ sự không chắc chắn về ý nghĩa khỏi (một câu, cụm từ hoặc đơn vị ngôn ngữ mơ hồ)
Remove uncertainty of meaning from an ambiguous sentence phrase or other linguistic unit.
Experts disambiguate social media terms for clearer communication among users.
Các chuyên gia làm rõ các thuật ngữ mạng xã hội để giao tiếp tốt hơn.
They do not disambiguate the meanings of social justice effectively in discussions.
Họ không làm rõ ý nghĩa của công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận.
Can you disambiguate the term 'social capital' for our group project?
Bạn có thể làm rõ thuật ngữ 'vốn xã hội' cho dự án nhóm của chúng ta không?
Họ từ
Từ "disambiguate" được sử dụng để chỉ quá trình làm rõ nghĩa một từ hoặc cụm từ có thể gây nhầm lẫn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học và công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến việc giải quyết các tình huống mà một từ hoặc ý nghĩa có nhiều cách hiểu khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này có chung cách viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, sự khác biệt nằm ở mức độ phổ biến của nó, nơi "disambiguate" thường được sử dụng nhiều hơn trong các bài viết học thuật và kỹ thuật.
Từ "disambiguate" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách ra" và "ambiguus" có nghĩa là "mơ hồ". Xuất hiện từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học và ngôn ngữ học để chỉ quá trình làm rõ nghĩa một từ hoặc cụm từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao trong việc xử lý và làm rõ thông tin trong các lĩnh vực ngôn ngữ, lập trình và thông tin học.
Từ "disambiguate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Viết và Nói, khi thảo luận về ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh diễn đạt. Trong các lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức như công nghệ thông tin và ngôn ngữ học, liên quan đến việc làm rõ nghĩa các thuật ngữ hay thông tin có thể hiểu sai. "Disambiguate" cũng phổ biến trong nghiên cứu và phân tích văn bản để xác định ý nghĩa cụ thể và giảm thiểu sự nhầm lẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp