Bản dịch của từ Disambiguate trong tiếng Việt

Disambiguate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disambiguate (Verb)

dɪsæmbˈɪgjʊeɪt
dɪsæmbˈɪgjʊeɪt
01

Loại bỏ sự không chắc chắn về ý nghĩa khỏi (một câu, cụm từ hoặc đơn vị ngôn ngữ mơ hồ)

Remove uncertainty of meaning from an ambiguous sentence phrase or other linguistic unit.

Ví dụ

Experts disambiguate social media terms for clearer communication among users.

Các chuyên gia làm rõ các thuật ngữ mạng xã hội để giao tiếp tốt hơn.

They do not disambiguate the meanings of social justice effectively in discussions.

Họ không làm rõ ý nghĩa của công bằng xã hội trong các cuộc thảo luận.

Can you disambiguate the term 'social capital' for our group project?

Bạn có thể làm rõ thuật ngữ 'vốn xã hội' cho dự án nhóm của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disambiguate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disambiguate

Không có idiom phù hợp