Bản dịch của từ Disambiguation trong tiếng Việt

Disambiguation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disambiguation (Noun)

dˌɪsəmbjˌudʒəsˈeɪʃən
dˌɪsəmbjˌudʒəsˈeɪʃən
01

Việc loại bỏ sự mơ hồ.

The removal of ambiguity.

Ví dụ

Disambiguation is essential in IELTS writing to avoid confusion.

Việc làm rõ nghĩa là quan trọng trong viết IELTS để tránh nhầm lẫn.

Not doing disambiguation in speaking may lead to misunderstandings.

Không làm rõ nghĩa trong nói có thể dẫn đến hiểu nhầm.

Is disambiguation necessary in IELTS speaking tasks for clarity?

Việc làm rõ nghĩa có cần thiết trong các bài nói IELTS để rõ ràng không?

02

(biệt ngữ wiki) một trang trên wiki chứa các liên kết đến hai hoặc nhiều chủ đề có cùng tên.

Wiki jargon a page on a wiki containing links to two or more topics with the same name.

Ví dụ

Disambiguation pages help readers find the right information quickly.

Trang giải quyết sự mập mờ giúp người đọc tìm thông tin đúng nhanh chóng.

Some users may get confused when encountering disambiguation pages.

Một số người dùng có thể bị nhầm lẫn khi gặp trang giải quyết sự mập mờ.

Are disambiguation pages common in social media platforms like Facebook?

Trang giải quyết sự mập mờ phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook không?

Dạng danh từ của Disambiguation (Noun)

SingularPlural

Disambiguation

Disambiguations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disambiguation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disambiguation

Không có idiom phù hợp