Bản dịch của từ Discipleship trong tiếng Việt
Discipleship

Discipleship (Noun)
Discipleship involves deep commitment to faith and community service activities.
Mối quan hệ môn đồ liên quan đến sự cam kết sâu sắc với đức tin.
Many people do not understand the true meaning of discipleship today.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa thực sự của mối quan hệ môn đồ ngày nay.
Is discipleship necessary for building strong social networks among believers?
Liệu mối quan hệ môn đồ có cần thiết để xây dựng mạng lưới xã hội không?
Họ từ
Từ "discipleship" có nghĩa là quá trình theo đuổi, học hỏi và thực hành các giáo lý hoặc tín điều từ một người thầy hoặc một nhà lãnh đạo tôn giáo. Trong bối cảnh Kitô giáo, thuật ngữ này thường chỉ sự theo đuổi của các môn đồ đối với Chúa Giê-su. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay viết từ này, song, "discipleship" trong văn hóa các nước khác nhau có thể mang những sắc thái ý nghĩa khác, tùy theo truyền thống tôn giáo và xã hội.
Từ "discipleship" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discipulus", nghĩa là "học trò" hoặc "người học". "Discipulus" xuất phát từ động từ "discere", có nghĩa là "học". Thuật ngữ này diễn tả mối quan hệ giữa người thầy và người học, đồng thời nhấn mạnh vai trò của việc theo đuổi tri thức và khái niệm tôn sùng. Trong bối cảnh tôn giáo, "discipleship" đề cập đến sự tham gia và tuân thủ giáo lý của một tôn giáo dưới sự hướng dẫn của người lãnh đạo. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của học hỏi và tuân thủ trong quá trình phát triển tâm linh.
Từ "discipleship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi mà chủ đề thường tập trung vào các khía cạnh thực tiễn và xã hội hơn là khái niệm tôn giáo hoặc triết học. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật hoặc tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ và quá trình học hỏi giữa một người hướng dẫn và những người theo học, phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục tôn giáo và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp