Bản dịch của từ Disclaimer statement trong tiếng Việt
Disclaimer statement
Noun [U/C]

Disclaimer statement (Noun)
dɨsklˈeɪmɚ stˈeɪtmənt
dɨsklˈeɪmɚ stˈeɪtmənt
01
Một tuyên bố phủ nhận bất kỳ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào.
A statement that denies any responsibility or liability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tuyên bố pháp lý giới hạn quyền lợi của các bên liên quan.
A legal statement that limits the rights of the parties involved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thông báo cảnh báo người dùng về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến một số hoạt động hoặc thông tin.
A notice that warns users about the potential risks associated with certain activities or information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disclaimer statement
Không có idiom phù hợp