Bản dịch của từ Discoid trong tiếng Việt
Discoid
Discoid (Adjective)
Có hình dạng như một chiếc đĩa.
Shaped like a disc.
The discoid sticker represented the company's logo.
Cái dán hình đĩa biểu trưng cho logo của công ty.
The discoid table at the event was eye-catching.
Cái bàn hình đĩa tại sự kiện thu hút mọi ánh nhìn.
Discoid (Noun)
The archaeologist found a discoid stone tool at the ancient site.
Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một công cụ đá hình đĩa tại di chỉ cổ xưa.
The museum displayed various discoids from different historical periods.
Bảo tàng trưng bày nhiều vật hình đĩa từ các giai đoạn lịch sử khác nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp