Bản dịch của từ Discongruous trong tiếng Việt
Discongruous

Discongruous (Adjective)
The discongruous comments from John confused the group during the meeting.
Những bình luận không phù hợp của John đã làm nhóm bối rối trong cuộc họp.
The discongruous behavior of some teens at the event was surprising.
Hành vi không phù hợp của một số thanh thiếu niên tại sự kiện thật bất ngờ.
Why were the discongruous opinions about social issues so common in discussions?
Tại sao những ý kiến không phù hợp về các vấn đề xã hội lại phổ biến trong các cuộc thảo luận?
Từ "discongruous" mang ý nghĩa chỉ sự không phù hợp, không hòa hợp hay mâu thuẫn giữa các yếu tố trong một bối cảnh nhất định. Nó được sử dụng để chỉ những tình huống, sự vật, hoặc ý tưởng không tương thích, gây ra sự khó chịu hay cảm giác kỳ lạ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, thường là về âm điệu và nhấn âm.
Từ "discongruous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congruere", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "đồng nhất". Tiền tố "dis-" chỉ sự phủ định, tạo ra nghĩa trái ngược. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, mang ý nghĩa chỉ sự không phù hợp hoặc không nhất quán trong bối cảnh nào đó. Ngày nay, "discongruous" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống, ý tưởng hoặc đặc điểm không tương xứng hay mâu thuẫn nhau.
Từ "discongruous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn học thuật và bài viết chuyên sâu về phân tích văn hóa hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự không phù hợp hoặc mâu thuẫn, như trong các cuộc thảo luận về hành vi, ý tưởng hoặc hiện tượng không tương thích với nhau.