Bản dịch của từ Discredite trong tiếng Việt

Discredite

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discredite (Verb)

dɨskɹˈɛdət
dɨskɹˈɛdət
01

Làm tổn hại danh tiếng tốt của một ai đó hoặc một cái gì đó.

To harm the good reputation of someone or something.

Ví dụ

The news article will discredit the politician's claims about job creation.

Bài báo sẽ làm mất uy tín của tuyên bố về việc làm của chính trị gia.

Social media does not discredit the charity's efforts to help the homeless.

Mạng xã hội không làm mất uy tín của nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư của tổ chức từ thiện.

Can rumors discredit the community leader's reputation in our neighborhood?

Liệu tin đồn có làm mất uy tín của lãnh đạo cộng đồng trong khu phố chúng ta không?

Discredite (Adjective)

dɨskɹˈɛdət
dɨskɹˈɛdət
01

Cho thấy rằng một cái gì đó không thể được tin cậy hoặc tôn trọng.

Showing that something cannot be trusted or respected.

Ví dụ

Many social media posts discredite reliable news sources like BBC.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội làm mất uy tín các nguồn tin đáng tin cậy như BBC.

Social influencers do not discredite their followers' opinions often.

Các influencer trên mạng xã hội không thường làm mất uy tín ý kiến của người theo dõi.

Do you think social campaigns can discredite false information effectively?

Bạn có nghĩ rằng các chiến dịch xã hội có thể làm mất uy tín thông tin sai lệch hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discredite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discredite

Không có idiom phù hợp