Bản dịch của từ Discredite trong tiếng Việt
Discredite

Discredite (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng tốt của một ai đó hoặc một cái gì đó.
To harm the good reputation of someone or something.
The news article will discredit the politician's claims about job creation.
Bài báo sẽ làm mất uy tín của tuyên bố về việc làm của chính trị gia.
Social media does not discredit the charity's efforts to help the homeless.
Mạng xã hội không làm mất uy tín của nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư của tổ chức từ thiện.
Can rumors discredit the community leader's reputation in our neighborhood?
Liệu tin đồn có làm mất uy tín của lãnh đạo cộng đồng trong khu phố chúng ta không?
Discredite (Adjective)
Many social media posts discredite reliable news sources like BBC.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội làm mất uy tín các nguồn tin đáng tin cậy như BBC.
Social influencers do not discredite their followers' opinions often.
Các influencer trên mạng xã hội không thường làm mất uy tín ý kiến của người theo dõi.
Do you think social campaigns can discredite false information effectively?
Bạn có nghĩ rằng các chiến dịch xã hội có thể làm mất uy tín thông tin sai lệch hiệu quả không?
"Discredite" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là làm mất uy tín hoặc sự tín nhiệm của một cá nhân hay tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị hoặc truyền thông, nhằm ngụ ý những nỗ lực nhằm hạ thấp giá trị hoặc sự tin cậy của một đối tượng. Tuy nhiên, "discredite" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ; thay vào đó, từ tương đương thường được dùng là "discredit". Sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách dùng của từ này vẫn đồng nhất.
Từ "discredite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discredere", trong đó "dis-" mang nghĩa phủ định và "credere" có nghĩa là tin tưởng. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động làm mất uy tín hoặc sự tin tưởng của một cá nhân hay tổ chức. Sự phát triển ngữ nghĩa của "discredite" kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự giảm sút niềm tin và giá trị trong các mối quan hệ xã hội và pháp lý hiện nay.
Từ "discredit" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kĩ năng viết và nói khi thảo luận về lòng tin, chứng cứ hoặc danh tiếng. Trong các ngữ cảnh khác, "discredit" thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí và nghiên cứu để chỉ hành động làm mất uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Từ này phù hợp để mô tả các cuộc tranh luận hoặc cuộc điều tra có liên quan đến sự xác thực của thông tin.