Bản dịch của từ Discreetness trong tiếng Việt
Discreetness
Discreetness (Noun)
Her discreetness in conversations impressed everyone at the social gathering.
Sự kín đáo của cô ấy trong các cuộc trò chuyện gây ấn tượng với mọi người.
His lack of discreetness led to many social misunderstandings last week.
Sự thiếu kín đáo của anh ấy dẫn đến nhiều hiểu lầm xã hội tuần trước.
Is discreetness important for making friends in social situations?
Liệu sự kín đáo có quan trọng để kết bạn trong các tình huống xã hội không?
Discreetness (Adjective)
Her discreetness in conversations helps avoid misunderstandings among friends.
Sự thận trọng của cô ấy trong các cuộc trò chuyện giúp tránh hiểu lầm.
He does not show discreetness when discussing personal issues at parties.
Anh ấy không thể hiện sự thận trọng khi nói về vấn đề cá nhân tại tiệc.
Is discreetness important for maintaining friendships in social situations?
Sự thận trọng có quan trọng trong việc duy trì tình bạn trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Tính từ "discreetness" chỉ sự cẩn trọng, kín đáo và thận trọng trong hành vi hoặc phát ngôn, nhằm tránh gây ra sự chú ý không cần thiết hoặc làm tổn thương người khác. Trong tiếng Anh, "discreetness" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "t" trong "discreet" thường được phát âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, điều này có thể ảnh hưởng đến cách người nghe nhận thức từ này trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "discreetness" xuất phát từ tiếng Latin "discretus", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân biệt". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành vào thế kỷ 14, diễn tả phẩm chất của sự thận trọng và khéo léo trong hành xử. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng giữ bí mật và hành động cẩn trọng, phản ánh nguồn gốc về sự phân biệt và sự riêng tư, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tinh tế trong giao tiếp xã hội.
Từ "discreetness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, "discreetness" thường được sử dụng để chỉ sự thận trọng hoặc kín đáo, đặc biệt là trong các tình huống nhạy cảm như quản lý thông tin cá nhân hoặc hành xử trong mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể ít phổ biến hơn do tính chất cụ thể của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp