Bản dịch của từ Discreetness trong tiếng Việt

Discreetness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discreetness (Noun)

dɪskɹˈitnɛs
dɪskɹˈitnɛs
01

Chất lượng của sự kín đáo hoặc cẩn thận trong hành động và lời nói của một người.

The quality of being discreet or careful in ones actions and speech.

Ví dụ

Her discreetness in conversations impressed everyone at the social gathering.

Sự kín đáo của cô ấy trong các cuộc trò chuyện gây ấn tượng với mọi người.

His lack of discreetness led to many social misunderstandings last week.

Sự thiếu kín đáo của anh ấy dẫn đến nhiều hiểu lầm xã hội tuần trước.

Is discreetness important for making friends in social situations?

Liệu sự kín đáo có quan trọng để kết bạn trong các tình huống xã hội không?

Discreetness (Adjective)

dɪskɹˈitnɛs
dɪskɹˈitnɛs
01

Thể hiện khả năng phán đoán tốt trong lời nói và hành vi.

Showing good judgment in speech and behavior.

Ví dụ

Her discreetness in conversations helps avoid misunderstandings among friends.

Sự thận trọng của cô ấy trong các cuộc trò chuyện giúp tránh hiểu lầm.

He does not show discreetness when discussing personal issues at parties.

Anh ấy không thể hiện sự thận trọng khi nói về vấn đề cá nhân tại tiệc.

Is discreetness important for maintaining friendships in social situations?

Sự thận trọng có quan trọng trong việc duy trì tình bạn trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discreetness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discreetness

Không có idiom phù hợp