Bản dịch của từ Discrete data trong tiếng Việt

Discrete data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discrete data (Noun)

dɨskɹˈit dˈeɪtə
dɨskɹˈit dˈeɪtə
01

Dữ liệu chỉ có thể nhận các giá trị riêng biệt, tách biệt.

Data that can take on only distinct, separate values.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu có thể đếm được, thường được biểu diễn bằng số nguyên.

Countable data, often represented as whole numbers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu có thể được phân loại thành các thể loại cụ thể.

Data that can be classified into specific categories.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discrete data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discrete data

Không có idiom phù hợp