Bản dịch của từ Discrete data trong tiếng Việt

Discrete data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discrete data (Noun)

dɨskɹˈit dˈeɪtə
dɨskɹˈit dˈeɪtə
01

Dữ liệu chỉ có thể nhận các giá trị riêng biệt, tách biệt.

Data that can take on only distinct, separate values.

Ví dụ

Discrete data includes the number of volunteers in last year's event.

Dữ liệu rời rạc bao gồm số lượng tình nguyện viên trong sự kiện năm ngoái.

Discrete data does not measure continuous changes in social behavior.

Dữ liệu rời rạc không đo lường sự thay đổi liên tục trong hành vi xã hội.

Is the survey based on discrete data or continuous data types?

Khảo sát dựa trên dữ liệu rời rạc hay loại dữ liệu liên tục?

02

Dữ liệu có thể đếm được, thường được biểu diễn bằng số nguyên.

Countable data, often represented as whole numbers.

Ví dụ

Discrete data shows the number of people attending the social event.

Dữ liệu rời rạc cho thấy số người tham dự sự kiện xã hội.

There is no discrete data about the social activities in our community.

Không có dữ liệu rời rạc nào về các hoạt động xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

Is discrete data collected for the social survey conducted last month?

Có phải dữ liệu rời rạc được thu thập cho khảo sát xã hội tháng trước không?

03

Dữ liệu có thể được phân loại thành các thể loại cụ thể.

Data that can be classified into specific categories.

Ví dụ

Discrete data includes categories like age groups and employment status.

Dữ liệu rời rạc bao gồm các loại như nhóm tuổi và tình trạng việc làm.

Discrete data does not include continuous variables like height or weight.

Dữ liệu rời rạc không bao gồm các biến liên tục như chiều cao hoặc cân nặng.

Is the survey using discrete data for social class categories?

Khảo sát có sử dụng dữ liệu rời rạc cho các loại xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discrete data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discrete data

Không có idiom phù hợp