Bản dịch của từ Discriminant analysis trong tiếng Việt
Discriminant analysis
Noun [U/C]

Discriminant analysis (Noun)
dɨskɹˈɪmənənt ənˈæləsəs
dɨskɹˈɪmənənt ənˈæləsəs
01
Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để phân loại một tập hợp các quan sát vào các lớp đã được định nghĩa trước.
A statistical technique used to classify a set of observations into predefined classes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp để xác định các biến nào phân biệt giữa các nhóm khác nhau.
A method for determining which variables discriminate between different groups.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân tích tìm kiếm các yếu tố phân biệt các loại dữ liệu.
An analysis that seeks to identify the factors that differentiate categories of data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Discriminant analysis
Không có idiom phù hợp