Bản dịch của từ Discursivity trong tiếng Việt

Discursivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discursivity (Noun)

01

Chủ yếu liên quan đến triết lý của kant: chất lượng lý luận bằng một loạt các bước logic.

Chiefly with reference to the philosophy of kant the quality of reasoning by a series of logical steps.

Ví dụ

Discursivity helps students develop logical arguments in their essays.

Tính diễn dịch giúp sinh viên phát triển lập luận logic trong bài luận.

Discursivity is not always used in casual conversations.

Tính diễn dịch không phải lúc nào cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật.

How does discursivity improve critical thinking in social discussions?

Tính diễn dịch cải thiện tư duy phản biện trong các cuộc thảo luận xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discursivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discursivity

Không có idiom phù hợp