Bản dịch của từ Discursivity trong tiếng Việt
Discursivity
Discursivity (Noun)
Discursivity helps students develop logical arguments in their essays.
Tính diễn dịch giúp sinh viên phát triển lập luận logic trong bài luận.
Discursivity is not always used in casual conversations.
Tính diễn dịch không phải lúc nào cũng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật.
How does discursivity improve critical thinking in social discussions?
Tính diễn dịch cải thiện tư duy phản biện trong các cuộc thảo luận xã hội như thế nào?
Từ "discursivity" chỉ một khái niệm trong triết học và phê bình văn học, liên quan đến sự phân tán của tư duy thông qua ngôn ngữ và văn bản. Nó thể hiện cách mà ý tưởng được phát triển và diễn đạt trong quá trình hội thoại hoặc viết. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm điệu và nhịp điệu trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn.
Từ "discursivity" có nguồn gốc từ Latin "discursus", có nghĩa là "cuộc hội thoại" hay "thảo luận". "Discursus" được hình thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và gốc "currere" (chạy). Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tư duy và lập luận, nhấn mạnh sự liên kết giữa các ý tưởng trong một diễn ngôn. Hiện nay, "discursivity" thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc khả năng của một văn bản hoặc luận điểm có thể chuyển dịch giữa các chủ đề một cách linh hoạt, phản ánh sự phát triển tư duy đồng thời trong nhiều hướng khác nhau.
Khả năng từ "discursivity" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là khá hạn chế, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề triết học hoặc phê bình văn học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích văn bản, thảo luận về các khía cạnh ngữ nghĩa hoặc cấu trúc của ngôn ngữ. Trong các văn bản học thuật, "discursivity" mô tả tính chất của các quy trình lập luận và sự chuyển giao ý tưởng trong các phương diện diễn ngôn.