Bản dịch của từ Disendorse trong tiếng Việt
Disendorse

Disendorse (Verb)
The party decided to disendorse John Smith after his controversial remarks.
Đảng quyết định rút lại sự ủng hộ với John Smith sau phát ngôn gây tranh cãi.
They did not disendorse the candidate despite the recent scandals.
Họ không rút lại sự ủng hộ với ứng cử viên mặc dù có scandal gần đây.
Will the committee disendorse any candidates before the election starts?
Ủy ban có rút lại sự ủng hộ với ứng cử viên nào trước khi bầu cử bắt đầu không?
"Disendorse" là một động từ, có nghĩa là rút lại hoặc không công nhận sự ủng hộ đối với một cá nhân, tổ chức hoặc ý kiến nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, khi một người hoặc nhóm muốn thể hiện sự không còn đồng tình. Hiện tại, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và có thể không được nhiều người biết đến. Do tính chất hiếm gặp, sự khác biệt trong cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này gần như không có.
Từ "disendorse" được hình thành từ tiền tố Latin "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và từ "endorse" có nguồn gốc từ động từ Latin "endorso", có nghĩa là "chứng thực" hoặc "ủng hộ". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc ký nhận hoặc tán thành một điều gì đó sang trạng thái rút lại sự ủng hộ hoặc chứng thực đó. Do đó, "disendorse" thể hiện ý nghĩa ngược lại của việc hỗ trợ, khẳng định, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ "disendorse" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi này. Trong các ngữ cảnh khác, "disendorse" thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị hoặc tiếp thị, liên quan đến việc rút lại sự ủng hộ hoặc xác nhận của một cá nhân hoặc tổ chức đối với một sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng cử viên.