Bản dịch của từ Disfellowship trong tiếng Việt
Disfellowship

Disfellowship (Noun)
Loại trừ khỏi mối quan hệ thông công, đặc biệt là một hình thức kỷ luật trong một số giáo hội tin lành và mặc môn.
Exclusion from fellowship especially as a form of discipline in some protestant and mormon churches.
The church decided to disfellowship John for his inappropriate behavior.
Nhà thờ đã quyết định tách rời John vì hành vi không phù hợp.
They did not want to disfellowship anyone from their community.
Họ không muốn tách rời ai khỏi cộng đồng của mình.
Why did the church choose to disfellowship Sarah last month?
Tại sao nhà thờ lại chọn tách rời Sarah tháng trước?
Disfellowship (Verb)
The church decided to disfellowship John for his inappropriate behavior.
Nhà thờ quyết định khai trừ John vì hành vi không phù hợp.
They did not disfellowship Sarah despite her controversial opinions.
Họ không khai trừ Sarah mặc dù ý kiến của cô gây tranh cãi.
Will the committee disfellowship members who break the rules?
Ủy ban có khai trừ những thành viên vi phạm quy tắc không?
"Disfellowship" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các tổ chức tôn giáo và tín ngưỡng, mang nghĩa là cách ly một thành viên ra khỏi cộng đồng. Hành động này thường xảy ra khi cá nhân không tuân thủ các giáo lý hoặc quy tắc của tổ chức. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "disfellowship" với cùng một cách viết và ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh hành chính có thể thay đổi.
Từ "disfellowship" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", và "fellowship" từ "fellow" (người bạn) và "ship" (trạng thái). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, chỉ việc tước quyền tham gia hoặc cắt đứt mối quan hệ bạn bè trong cộng đồng tín hữu. Ngày nay, "disfellowship" vẫn giữ nguyên nghĩa về việc tách rời hoặc loại bỏ một cá nhân khỏi tập thể, đặc biệt trong các tổ chức tôn giáo hoặc xã hội.
Từ "disfellowship" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất chuyên ngành và văn hóa tôn giáo của nó. Trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu liên quan đến tôn giáo, từ này có thể gặp khi thảo luận về việc tách rời hoặc loại bỏ một thành viên khỏi cộng đồng tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "disfellowship" thường được sử dụng trong sự kiện liên quan đến các tổ chức tôn giáo hoặc nhóm, khi một cá nhân vi phạm quy tắc hoặc nguyên tắc chung.