Bản dịch của từ Disgorge trong tiếng Việt
Disgorge

Disgorge (Verb)
Loại bỏ cặn khỏi (rượu vang sủi) sau khi lên men.
Remove the sediment from a sparkling wine after fermentation.
The winemaker will disgorge the champagne before selling it.
Người làm rượu sẽ loại bỏ phần lắng trên champagne trước khi bán.
After the party, the workers will disgorge the leftover bottles.
Sau buổi tiệc, những người làm sẽ loại bỏ những chai còn lại.
The process to disgorge the wine is crucial for its quality.
Quy trình loại bỏ lắng trên rượu rất quan trọng cho chất lượng của nó.
The charity event aimed to disgorge funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm đổ ra quỹ cho người vô gia cư.
Volunteers disgorge food at the community center every weekend.
Tình nguyện viên đổ thức ăn tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
The food drive will disgorge excess donations to those in need.
Chiến dịch ủng hộ thức ăn sẽ đổ ra những đóng góp dư thừa cho những người cần.
Họ từ
Từ "disgorge" có nghĩa là loại bỏ hoặc phun ra một cách mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc đưa ra thực phẩm hoặc chất lỏng từ cơ thể, đặc biệt là từ dạ dày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "disgorge" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng. Trong văn viết, "disgorge" thường có liên quan đến các lĩnh vực như y học hoặc sinh học, trong khi trong văn nói, từ này có thể ít được sử dụng hơn do tính kỹ thuật của nó.
Từ "disgorge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disgurgitare", được cấu thành từ tiền tố "dis-" (tách rời) và động từ "gurgitare" (nuốt hoặc trôi đi). Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để mô tả hành động nôn mửa hoặc giải thoát cái gì bị tích tụ trong dạ dày. Ý nghĩa này hiện nay vẫn được giữ nguyên, thường chỉ việc loại bỏ một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột, phù hợp với ngữ cảnh về việc giải phóng hoặc làm sạch.
Từ "disgorge" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh học, mô tả hành động thải ra, đặc biệt liên quan đến chất lỏng hoặc thực phẩm từ cơ thể. Từ này cũng có thể được dùng trong bối cảnh tài chính khi đề cập đến việc công ty trả lại lợi nhuận cho cổ đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp