Bản dịch của từ Disgorge trong tiếng Việt

Disgorge

Verb

Disgorge (Verb)

dɪsgˈɔɹdʒ
dɪsgˈɑɹdʒ
01

Loại bỏ cặn khỏi (rượu vang sủi) sau khi lên men.

Remove the sediment from a sparkling wine after fermentation

Ví dụ

The winemaker will disgorge the champagne before selling it.

Người làm rượu sẽ loại bỏ phần lắng trên champagne trước khi bán.

After the party, the workers will disgorge the leftover bottles.

Sau buổi tiệc, những người làm sẽ loại bỏ những chai còn lại.

The process to disgorge the wine is crucial for its quality.

Quy trình loại bỏ lắng trên rượu rất quan trọng cho chất lượng của nó.

02

Đổ (thứ gì đó) ra.

Pour something out

Ví dụ

The charity event aimed to disgorge funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm đổ ra quỹ cho người vô gia cư.

Volunteers disgorge food at the community center every weekend.

Tình nguyện viên đổ thức ăn tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

The food drive will disgorge excess donations to those in need.

Chiến dịch ủng hộ thức ăn sẽ đổ ra những đóng góp dư thừa cho những người cần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disgorge

Không có idiom phù hợp