Bản dịch của từ Disgruntlement trong tiếng Việt
Disgruntlement

Disgruntlement (Noun)
Trạng thái bất mãn, thường biểu hiện dưới dạng rập khuôn như cau mày, khó chịu; những hành động hờn dỗi bất mãn.
The state of being disgruntled, usually displayed in a stereotypical form such as frowning and annoyance; the acts of sulky dissatisfaction.
The disgruntlement among the workers was evident during the strike.
Sự bất mãn giữa các công nhân rõ ràng trong cuộc đình công.
The disgruntlement of the citizens was directed towards the government's policies.
Sự bất mãn của người dân được hướng vào chính sách của chính phủ.
The disgruntlement in the community led to a public protest against injustice.
Sự bất mãn trong cộng đồng dẫn đến một cuộc biểu tình công khai chống lại sự bất công.
Họ từ
Từ "disgruntlement" là danh từ biểu thị trạng thái không hài lòng hoặc sự bực bội. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bất mãn đối với một tình huống, công việc hoặc một cá nhân. Trong tiếng Anh, "disgruntlement" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, "disgruntlement" thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc có tính chất phân tích.
Từ "disgruntlement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grunt", có nghĩa là "phàn nàn" hoặc "cáu gắt". Nó được hình thành từ tiền tố "dis-" thể hiện sự phủ định và phần gốc "grunt" từ tiếng Anh cổ. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không hài lòng hay sự bất mãn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả cảm giác thất vọng hoặc không thỏa mãn, và hiện nay các nghĩa này vẫn giữ được sự phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "disgruntlement" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng của nó. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập luận hoặc phê phán, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự không hài lòng trong môi trường làm việc hoặc các mối quan hệ xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự không đồng tình trong một tổ chức hoặc phản hồi tiêu cực đối với quyết định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp