Bản dịch của từ Dish up trong tiếng Việt

Dish up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dish up (Verb)

dˈɪʃ ˈʌp
dˈɪʃ ˈʌp
01

Để phục vụ thức ăn lên một đĩa.

To serve food onto a dish.

Ví dụ

At the party, Maria will dish up delicious pasta for everyone.

Tại bữa tiệc, Maria sẽ dọn món mì ngon cho mọi người.

They did not dish up any salad at the wedding reception.

Họ đã không dọn món salad nào tại tiệc cưới.

Will you dish up the main course for the guests tonight?

Bạn sẽ dọn món chính cho khách tối nay chứ?

02

Chuẩn bị hoặc sắp xếp thức ăn để phục vụ.

To prepare or arrange food for serving.

Ví dụ

They dish up delicious meals at the community kitchen every Saturday.

Họ chuẩn bị những bữa ăn ngon tại bếp cộng đồng mỗi thứ Bảy.

She does not dish up food at the charity event this year.

Cô ấy không chuẩn bị thức ăn tại sự kiện từ thiện năm nay.

Do they dish up vegan options at the social gathering?

Họ có chuẩn bị món chay tại buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Để sản xuất hoặc trình bày một cái gì đó, thường có phong cách hoặc sự tinh tế.

To produce or present something, often with flair or style.

Ví dụ

At the party, Sarah will dish up delicious pasta for everyone.

Tại bữa tiệc, Sarah sẽ dọn món mì ngon cho mọi người.

They did not dish up any desserts at the formal dinner.

Họ không dọn món tráng miệng nào tại bữa tối trang trọng.

Will you dish up the salad before the main course arrives?

Bạn sẽ dọn món salad trước khi món chính đến chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dish up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dish up

Không có idiom phù hợp